Succeeded đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc và bài tập chi tiết.

Succeeded đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc và bài tập chi tiết.

21/08/2023

Nội dung chính

mục lục

    Succeed in là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong nhiều trường hợp khác nhau. Sau đây hãy cùng Pasal tìm hiểu thêm về cấu trúc này nhé!

    Succeeded nghĩa là gì?

    Succeeded là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của succeed. Dựa trên từ điển Oxford thì “succeed” được định nghĩa là: “to achieve something that you have been trying to do or get; to have the result or effect that was intended” (Tạm dịch: Đạt được cái gì đó mà bạn đã cố gắng để làm hay có được kết quả hay ảnh hưởng như mong muốn. Dịch theo nghĩa thuần Việt thì Succeed mang nghĩa là thành công.)

    Succeeded nghĩa là gì và đi với giới từ gì?

    Succeeded nghĩa là gì và đi với giới từ gì?

    Succeed vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ.

    Ngoại động từ: Nối tiếp, kế tiếp

    Ví dụ: “B” succeeds “A” in the alphabet. (B nối tiếp A trong bảng chữ cái.)

    Nội động từ: Thành công trong việc gì đó.

    • Ví dụ 1: He succeeded in winning the race. (Anh ấy thành công trong việc thắng cuộc đua.)
    • Ví dụ 2: I will definitely succeed in getting a 7.0 IELTS band score. (Tôi chắc chắn sẽ thành công trong việc có được bằng 7.0 IELTS.)

    Succeeded đi với giới từ gì? Các cấu trúc với succeed

    Cấu trúc với Succeeded

    Cấu trúc với Succeeded

    Trong tiếng Anh, succeed thường đi với giới từ in trong cấu trúc: Succeed in Danh từ/V-ing 

    Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự thành công trong việc gì đó.

    Ví dụ:

    • I have succeeded in having a beautiful girlfriend (Tôi đã thành công trong việc có được 1 cô bạn gái xinh đẹp.)
    • With hard work and determination, I’m sure he will succeed in that company (Với sự chăm chỉ và nỗ lực, tôi tin anh ấy sẽ thành công trong công ty đó.)
    • Leo succeeded in buying that car (Leo đã thành công trong việc mua được chiếc xe đó.)
    • I’m certain that I will succeed in everything I do (Tôi khá chắc rằng tôi sẽ thành công trong mọi việc tôi làm.)
    • She succeeds in getting a discount from her favorite brand. (Cô ấy thành công trong việc có được mã giảm giá từ thương hiệu mà cô ấy thích.)

    Các từ đồng nghĩa với succeed trong tiếng Anh

    Bạn có thể dùng những từ sau để thay thế cho succeed:

    • Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/: Hoàn thành hay thành công việc làm gì đó
    • Achieve /əˈtʃiːv/: Đạt được mục tiêu nào đó
    • Acquire /əˈkwaɪə(r)/: Nhận được gì đó bởi nỗ lực và khả năng
    • Avail /əˈveɪl/: Thành công
    • Carry off: Chiến thắng cái gì đó
    • Come off: Thành công
    • Fulfill /fʊlˈfɪl/: Đạt được gì đó như mong đợi
    • Gain /ɡeɪn/: Đạt được gì đó như mong muốn
    • Obtain /əbˈteɪn/: Đạt được cái gì đó từ sự nỗ lực
    • Secure  /sɪˈkjʊə(r)/: Đạt được gì đó nhờ nỗ lực thật cao
    • Surmount /səˈmaʊnt/: Xử lý thành công những cái khó khăn, vượt qua
    • Vanquish /ˈvæŋkwɪʃ/: Xử lý hoàn thành một cuộc thi, chiến tranh…
    • Win /wɪn/: Chiến thắng

    Bài tập vận dụng

    Bài 1: Tìm lỗi sai trong những câu sau:

    1. He succeed (A) in getting (B) the scholarship (C) of his university (D).
    2. She worked (A) hard with her team (B) and successes (C) in winning (D) the tournament.
    3. I succeed (A) in learning (B) French in (C) the future (D).
    4. Because (A) she kept on (B) studying hard, she succeeded on (C) getting good grades (D).
    5. She succeeds (A) in purchasing (B) Blackpink concert tickets (C) last week (D).

    Đáp án: 

    (A) -> succeeds
    (C) -> succeeded
    (A) - > will succeed
    (C) -> in
    (A) -> succeeded

    Bài 2: Điền vào chỗ trống

    1. She _____ in getting her bike fixed.
    2. The _____ of any company comes from its manager. 
    3. She has been trying to persuade him to save more money, but so far without _____ 
    4. It’s not hard to _____ in having great styles.
    5. She _____ in capturing the beauty of nature.

    Đáp án:

    1. succeeded
    2. success 
    3. success
    4. succeed 
    5. succeeds

    Lời kết:

    Pasal hy vọng bài viết đã giải đáp cho các bạn câu hỏi “Succeeded đi với giới từ gì” và đưa ra những ví dụ hữu ích. Chúc các bạn ôn luyện thật hiệu quả và đạt được band điểm IELTS như mong muốn! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để nhận được những thông tin cần thiết về lộ trình IELTS 7.0+ nhé!

    Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản với phương pháp hiệu quả từ chuyên gia thì có thể tham khảo ngay lộ trình sau tại Pasal nhé:

    Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal

    Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

    Tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    Giới thiệu về tác giả: Hannah Nguyen - IELTS 8.0
    ảnh tác giả

    Mình là Thu Hà (Hannah Nguyễn), hiện tại đang là Giảng viên đào tạo IELTS tại Pasal. Với kinh nghiệm 5 năm làm việc tại Anh, từng là đại sứ sinh viên (Student Ambassador) và tốt nghiệp loại Giỏi của Trường Đại học Brighton (đứng thứ 19 trong top 100 trường đại học chất lượng cao tại Anh), 1 trong 80 sinh viên được nhận chứng nhận Breakthough Award từ the Laine Pub Company, mình hy vọng kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể mang lại giá trị hữu ích trên con đường học tập và phát triển của các bạn.

    Bình luận bài viết