Spend đi với giới từ gì? Cách dùng chi tiết và bài tập vận dụng

Động từ spend xuất hiện trong nhiều dạng bài tập và là một trong những động từ được sử dụng thường xuyên trong đời sống. Nhưng bạn đã biết Spend đi với giới từ gì và nắm chắc cách sử dụng động từ Spend hay chưa? Trong bài viết này, hãy cùng Pasal bổ sung những kiến thức về động từ Spend bạn nhé!

Spend nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, động từ Spend có nghĩa là “dành, dùng” một thứ tài nguyên nào đó.

  • Spend (verb) money – Từ này dùng để diễn tả việc trả tiền khi mua hàng, dịch vụ.

Ex: She spends a lot of money on designer clothes.

(Cô ấy tiêu rất nhiều tiền để mua quần áo của các nhà thiết kế.)

Ex: We decided to spend some extra money to upgrade our hotel room.

(Chúng tôi quyết định chi thêm một ít tiền để nâng cấp phòng khách sạn của mình.)

  • Spend (verb) time: Dùng từ này để diễn tả việc dành thời gian để làm một việc nào đó.

Ex: He spends a lot of time practicing the guitar every day.

(Anh ấy dành nhiều thời gian để luyện tập chơi đàn guitar mỗi ngày.)

Ex: We should spend more time with our family and friends.

(Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn với gia đình và bạn bè.)

  • Spend (verb) force: Từ này được sử dụng khi diễn tả việc công sức cố gắng đạt được mục tiêu hay ám chỉ việc dùng bất kỳ nguồn tài nguyên nào không chỉ riêng tiền bạc.

Ex: She spent a great deal of effort convincing the investors to support her startup.

(Cô ấy đã dành rất nhiều nỗ lực để thuyết phục các nhà đầu tư ủng hộ dự án khởi nghiệp của mình.)

Ex: The company spent its available funds on research and development.

(Công ty đã sử dụng nguồn tài nguyên có sẵn để nghiên cứu và phát triển.)

Spend có nghĩa là dành, dùng một thứ tài nguyên nào đó

Spend có nghĩa là dành, dùng một thứ tài nguyên nào đó

Spend đi với giới từ gì? 

Spend đi với giới từ ON, đây là trường hợp phổ biến nhất. Ta có cấu trúc Spend như sau:

S + Spend (chia theo thì )+ time/money + (on) + Ving/N…

  • Ai đó dùng thời gian/tiền bạc để làm cái gì.

Ex: She spends a lot of time on reading novels.

(Cô ấy dành nhiều thời gian để đọc tiểu thuyết.)

Ex: He spends money on buying new gadgets.

(Anh ấy chi tiêu tiền để mua các thiết bị công nghệ mới.)

  • Ngoài ra còn có một vài trường hợp khác như:

S+ Spend (chia theo thì) + time + with + person/people

  • Sử dụng thời gian cùng với ai đó.

Ex: I enjoy spending time with my friends.

(Tôi tận hưởng việc dành thời gian với những người bạn.)

Ex: He spent the afternoon with his grandparents.

(Anh ấy dành cả buổi chiều cùng với bà.)

S+ Spend (chia theo thì) + time + in/at a place

  • Dành thời gian làm gì đó ở một nơi cụ thể. 

Ex: They spent the entire weekend at the beach.

(Họ đã dành hết cả cuối tuần ở trên bãi biển.)

Ex: She spent a lot of time in the library studying.

(Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian tại thư viện để học.)

Spend thường đi với giới từ ON

Spend thường đi với giới từ ON

Các cụm từ liên quan tới Spend

  • Spend money like water: Tiêu tiền như nước. Diễn tả việc chi tiêu tiền bạc một cách lãng phí và thiếu kiểm soát.

Ex: After winning the lottery, he spent money like water on expensive cars, lavish vacations, and extravagant parties.

(Sau khi trúng số độc đắc, anh ta tiêu tiền như nước cho những chiếc xe sang trọng, những kỳ nghỉ xa hoa và những bữa tiệc xa hoa.)

  • Spend a penny: Dùng để chỉ việc trả tiền (thường là tiền đồng hoặc tiền xu) cho nhà vệ sinh công cộng hoặc các dịch vụ tương tự.

Ex: In some public restrooms, you need to spend a penny to use the facilities.

(Ở một số nhà vệ sinh công cộng, bạn cần phải trả tiền xu để sử dụng các tiện ích)

  • Spend the night together: Dành một đêm cùng nhau, một cách lịch sự ám chỉ ý “to have sex with each other”.

Ex: They decided to spend the night together at a cozy cabin in the mountains, enjoying the peacefulness and each other’s company.

(Họ quyết định dành một đêm ở cùng nhau tại một ngôi nhà gỗ ấm cúng ở trên núi, tận hưởng sự yên bình và tình cảm dành cho nhau.)

Những cụm từ bắt buộc phải có Spend. 

Những cụm từ bắt buộc phải có Spend. 

Bài tập ứng dụng

Bài tập 1: Điền từ cần thiết vào chỗ trống:

1) She ____________ a significant amount of money on her dream vacation.

2) They enjoy ____________ quality time with their children on weekends.

3) The company plans to ____________ its resources wisely to achieve its goals.

4) I’m thinking about ____________ the weekend exploring a new city.

5) She ____________ a lot of money on designer clothes.

6) They are ____________ their summer vacation in Thailand.

7) We will ____________ the weekend at the beach house.

8) I enjoy ____________ time with my family on weekends.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:

1) / her / a / money / lot / shopping / on / she / spree / spent /

2) / weekend / at / we / the / park / spent / the / enjoying / family /

3) / wisely / time / spend / how / to / learn / your /

4) / for / the / fundraising / event / organization / a / spend / they / are / planning / resources /

Áp dụng kiến thức vào bài tập bạn nhé!

Áp dụng kiến thức vào bài tập bạn nhé!

Đáp án:

Bài tập 1:

1) spent

2) spending

3) spend

4) spending

5) spends

6) spending

7) spend

8) spending

Bài tập 2:

1) She spent a lot of money on a shopping spree.

2) We spent the weekend enjoying family time at the park.

3) Learn how to spend your time wisely.

4) They are planning to spend their resources for the fundraising event organization.

Lời kết:

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi “spend đi với giới từ gì“, cũng như chi tiết hệ thống ngữ pháp về động từ Spend, mong rằng bài viết này đã giúp bạn nắm chắc và ôn luyện những kiến thức còn thiếu. Pasal chúc bạn áp dụng tốt dạng bài tập này và đạt được kết quả cao trong kỳ thi và các bài kiểm tra sắp tới nhé!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top