Similar đi với giới từ gì? Phân biệt Similar với Like, Alike, The same
Nội dung quan trọng:
- Giải đáp thắc mắc: Tìm hiểu similar đi với giới từ gì và các cấu trúc phổ biến.
- Phân biệt từ vựng: Hiểu rõ sự khác nhau giữa Similar, Like, Alike và The same.
- Mở rộng kiến thức: Khám phá cách kết hợp similar với các động từ, trạng từ và từ đồng nghĩa.
- Thực hành: Vận dụng kiến thức qua bài tập có đáp án chi tiết.
1. Similar đi với giới từ gì?
Để trả lời câu hỏi thường được các bạn học thắc mắc, “similar đi với giới từ gì?”, Pasal giúp bạn đưa ra câu trả lời.
Theo từ điển Cambridge, “similar” thường đi với giới từ “to” để diễn tả sự tương đồng hoặc giống nhau giữa hai hay nhiều sự vật, tình huống, hoặc ý tưởng.
Similar đi với giới từ gì?
- Ví dụ:
- This book is similar to the one I read last month. (Cuốn sách này tương tự với cuốn tôi đọc tháng trước.)
- The new model is similar to the old one in terms of design. (Mẫu mới tương tự mẫu cũ về mặt thiết kế.)
- Her new hairstyle is similar to the one she had last year. (Kiểu tóc mới của cô ấy giống với kiểu cô ấy để năm ngoái.)
2. Phân biệt Similar với Like, Alike, The same
Các từ “Similar”, “Like”, “Alike” và “The same” có một số sự tương đồng trong nghĩa, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Phân biệt Similar với Like, Alike, The same
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Similar | Diễn tả sự tương đồng hoặc giống nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, tình huống, hoặc ý tưởng. Luôn đi với giới từ “to”. | The two paintings are very similar to each other. |
Like | Diễn tả sự giống nhau hoặc tương tự giữa hai hoặc nhiều thứ. Thường không đi kèm với giới từ. | He looks like his father. |
Alike | Cũng diễn tả sự giống nhau hoặc tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tích cực hơn hoặc văn viết hơn. Không đi kèm với giới từ và thường đứng sau động từ. | The twins are very alike in appearance. |
The same | Diễn tả sự giống hệt nhau hoặc không có sự khác biệt. Thường đi với giới từ “as”. | Her dress is the same as mine. |
3. Bài tập ứng dụng
Hãy điền vào chỗ trống trong các câu sau với “similar,” “like,” “alike,” hoặc “the same” để hoàn thành câu.
a) Jane and her sister look very __________. They both have blonde hair and blue eyes. b) The two movies had __________ storylines, with unexpected plot twists. c) My handwriting is __________ to my mother’s, but my brother’s handwriting is very different. d) The recipe for this cake is not __________ as the one I used last time. e) John and Mark have __________ taste in music, they both enjoy rock and pop.
Đáp án:
a) alike b) similar c) similar d) the same e) similar
Tải thêm PDF Tổng hợp tài liệu ngữ pháp tiếng Anh NGAY TẠI ĐÂY.
Lời kết
Trên đây là đáp án cho câu hỏi “Similar đi với giới từ gì?” và cách phân biệt Similar với Like, Alike, The same. Hy vọng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc của bạn.