Provide đi với giới từ gì? Các cấu trúc với provide và bài tập chi tiết
Provide là một từ đa nghĩa, đặc biệt khi đi với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành những ý nghĩa khác nhau. Chính vì vậy, các thí sinh cần hiểu rõ provide đi với giới từ gì và có ý nghĩa ra sao để sử dụng cho chính xác. Cùng Pasal tìm hiểu chi tiết ngay nha!
Provide có nghĩa là gì?
Provide nghĩa tiếng Việt là gì?
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, từ provide có 2 ý nghĩa chính bao gồm:
Ý nghĩa 1: Cung cấp một cái gì đó cho ai đó hoặc làm cho nó có sẵn để họ sử dụng
- Ví dụ 1: The exhibition provides an opportunity for local artists to show their work. (Triển lãm tạo cơ hội cho các nghệ sĩ địa phương thể hiện tác phẩm của họ.)
- Ví dụ 2: She did not provide any evidence to substantiate the claims. (Cô ấy đã không cung cấp bất kỳ bằng chứng nào để chứng minh cho những tuyên bố.)
- Ví dụ 3: The hospital has a commitment to provide the best possible medical care. (Bệnh viện cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất có thể.)
Ý nghĩa 2: Ngoài ra, trong các văn bản hành chính, pháp lý, provide còn được hiểu là quy định một luật lệ hay quy tắc nào đó.
- Ví dụ 1: The final section provides that any work produced for the company is thereafter owned by the company. (Phần cuối cùng quy định rằng bất kỳ tác phẩm nào được sản xuất cho công ty sau đó đều thuộc sở hữu của công ty.)
- Ví dụ 2: Their contract provides that the employees will receive salary on the 5th day of the month. (Hợp đồng của họ quy định rằng nhân viên sẽ nhận lương vào ngày 5 của tháng.)
Provide đi với giới từ gì?
Provide đi với giới từ gì?
2.1. Provide + with
Công thức: S + provide + somebody + with + something
Ý nghĩa: cung cấp cho ai cái gì đó, điều gì đó
- Ví dụ 1: Please provide me with the documents related to the grand opening campaign. (Vui lòng cung cấp cho tôi các tài liệu liên quan đến chiến dịch khai trương.)
- Ví dụ 2: I can provide you with directions to their company. (Tôi có thể cung cấp cho bạn hướng dẫn đến công ty của họ.)
2.2. Provide + for
Công thức: S + provide + something + for + something/ somebody
Ý nghĩa: để cung cấp cho ai đó những thứ mà họ cần để sống, chẳng hạn như thực phẩm, tiền bạc và quần áo
- Ví dụ 1: She has three children to provide for. (Cô có ba đứa con để chu cấp.)
- Ví dụ 2: In a large family, it’s hard for the parents to earn enough money to provide for their offspring. (Trong một gia đình đông con, thật khó để cha mẹ kiếm đủ tiền để chu cấp cho con cái.)
2.3. Provide + to
Công thức: S + provide (+ something) + to + somebody
Ý nghĩa: cung cấp thứ gì đó tới với người nào đó
Ví dụ: The water supply of the area was too shabby to provide enough water to all people who live there. (Nguồn cung cấp nước của khu vực quá tồi tàn để cung cấp đủ nước cho tất cả những người sống ở đó.)
2.4. Provide + against
Công thức: S + provide + against + something
Ý nghĩa: phòng bị, chuẩn bị đối phó với điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu có thể xảy ra trong tương lai
- Ví dụ 1: The government and local people always provide against natural disasters, floods. (Chính quyền và nhân dân địa phương luôn sẵn sàng ứng phó với thiên tai, lũ lụt.)
- Ví dụ 2: There are several circumstances that human beings can not provide against. (Có một số trường hợp mà con người không thể cung cấp chống lại.)
Cấu trúc provide đi với mệnh đề
3.1. Cấu trúc provided that
Từ “Provided that” là một cụm từ mang ý nghĩa “nếu như, trong trường hợp mà, miễn là”. Chức năng chính của nó là tạo thành một liên kết giữa hai mệnh đề khác nhau.
Cấu trúc: Provided that + mệnh đề phụ, mệnh đề chính
Hoặc: Mệnh đề chính + provided that + mệnh đề phụ.
Ví dụ: He’s welcome to come along, provided that he behaves himself. (Anh ấy được chào đón đi cùng, miễn là anh ấy cư xử đúng mực.)
3.2. Cấu trúc providing that
Thực tế, cụm từ “providing that” cũng mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn tương tự như “provided that”. Sự khác biệt duy nhất nằm ở chỗ “provided that” thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, trong khi “providing that” thường phổ biến hơn trong giao tiếp bình thường.
- Ví dụ 1: We’ll be there at about 7.30, provided that there’s a suitable train. (Chúng tôi sẽ ở đó vào khoảng 7h30, với điều kiện là có một chuyến tàu phù hợp.)
- Ví dụ 2: Provided that there are enough seats, anyone can come on the trip. (Với điều kiện là có đủ chỗ ngồi, bất kỳ ai cũng có thể tham gia chuyến đi.)
- Ví dụ 3: Provided that the boat leaves on time, we should reach France by morning. (Với điều kiện thuyền khởi hành đúng giờ, chúng ta sẽ đến Pháp vào buổi sáng.)
Bài tập ứng dụng
Chọn một giới từ trong khung dưới đây để hoàn thành các câu sau:
against for by to with that 1. The authority provided the abandoned children _________ learning opportunity. |
Tổng kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết về ý nghĩa, các cấu trúc thường dùng và cách dùng của provide. Mong rằng các bạn đã hiểu rõ provide đi với giới từ gì và áp dụng hiệu quả vào quá trình học IELTS.
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản với phương pháp từ chuyên gia thì có thể tham khảo ngay lộ trình dưới đây tại Pasal:
Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY