Pleased đi với giới từ gì? Cấu trúc thường gặp và cách dùng chi tiết
Pleased là một trong những từ vựng được sử dụng khá phổ biến trong các cuộc hội giao tiếp tiếng Anh. Nhưng pleased đi với giới từ gì thì không phải ai cũng nắm rõ và sử dụng đúng. Hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Pleased nghĩa là gì?
Pleased nghĩa tiếng Việt là gì?
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, từ pleased là một tính từ có hai ý nghĩa thông dụng dưới đây:
Ý nghĩa 1: cảm thấy hạnh phúc, vui và hài lòng về một cái gì đó
- Ví dụ 1: You’re coming? I’m so pleased. (Bạn đang tới sao? Tôi rất vui đó.)
- Ví dụ 2: Mary and I were most pleased with the present we bought in Edinburgh. (Mary và tôi hài lòng nhất với món quà mà chúng tôi đã mua ở Edinburgh.)
- Ví dụ 3: She seemed pleased at our success. (Cô ấy có vẻ rất vui với thành công của chúng tôi.)
Ý nghĩa 2: hài lòng để làm một cái gì đó, hạnh phúc hoặc sẵn sàng để làm một cái gì đó
- Ví dụ 1: We are always pleased to be able to help. (Chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.)
- Ví dụ 2: We are pleased to announce that the winner of our competition is Harley. (Chúng tôi vui mừng thông báo rằng người chiến thắng trong cuộc thi của chúng tôi là Harley.)
Pleased đi với giới từ gì?
Pleased đi với giới từ gì?
2.1. Pleased + with
Cấu trúc: Pleased with somebody/something
Ý nghĩa: Hài lòng với ai/cái gì
- Ví dụ 1: The boss should be pleased with you. (Ông chủ nên hài lòng với bạn.)
- Ví dụ 2: Mai was very pleased with her IELTS exam results. (Mai rất hài lòng với kết quả thi IELTS của mình.)
- Ví dụ 3: Son’s boss wasn’t pleased with his report. (Sếp của Son không hài lòng với bản báo cáo của anh ấy.)
2.2. Pleased to do
Cấu trúc: Pleased to do something
Ý nghĩa: Ai đó vui vẻ, hài lòng về một điều gì đó
- Ví dụ 1: I am pleased to inform you that the book you ordered has arrived. (Tôi vui mừng thông báo với bạn rằng cuốn sách bạn đặt đã đến.)
- Ví dụ 2: The doctor is pleased to announce that Hannah’s leg has completely healed. (Bác sĩ rất vui thông báo rằng chân của Hannah đã hoàn toàn bình phục.)
2.3. Pleased + About
Cấu trúc: Pleased about something
Ý nghĩa: Hài lòng về một cái gì đó
- Ví dụ 1: She is looking very pleased about her job. (Cô ấy trông rất hài lòng về công việc của mình.)
- Ví dụ 2: My parents were very pleased about my IELTS exam results. (Bố mẹ tôi rất hài lòng về kết quả thi IELTS của tôi.)
2.4. Pleased + For
Cấu trúc: Pleased for somebody
Ý nghĩa: Hài lòng cho ai đó
- Ví dụ 1: The boss is very pleased for you both. (Ông chủ rất hài lòng cho cả hai bạn.)
- Ví dụ 2: Tommy feels pleased for his girlfriend. (Tommy cảm thấy hài lòng cho bạn gái của mình.)
2.5. Pleased + At
Cấu trúc: Pleased at something
Ý nghĩa: Hài lòng về một cái gì đó
- Ví dụ 1: Jimmy and Harley were very pleased at discovering the story. (Jimmy và Harley rất hài lòng khi khám phá ra câu chuyện.)
- Ví dụ 2: Mia’s mother seemed pleased at her success. (Mẹ của Mia có vẻ hài lòng với thành công của cô.)
Các cấu trúc câu với pleased trong tiếng Anh
Cấu trúc ‘Please’ thường được sử dụng khi mong muốn hoặc yêu cầu sự hỗ trợ từ người khác. Khi sử dụng cấu trúc đề nghị với từ Can, Could, Would, chúng ta có thể thêm “Please” vào đầu, giữa hoặc cuối câu để tôn trọng và thể hiện sự lịch sự.
- Ví dụ 1: Can you ask the question again, please? (Bạn có thể hỏi lại câu hỏi được không?)
- Ví dụ 2: Could you please keep this laptop for me, please? (Bạn có thể vui lòng giữ máy tính xách tay này cho tôi, xin vui lòng?)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh với cấu trúc Pleased:
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Lời kết:
Bài viết trên đây đã giải thích rất chi tiết ý nghĩa và cách dùng của từ pleased và giúp các bạn đọc nắm rõ pleased đi với giới từ gì. Pasal hy vọng bài viết đã mang đến những kiến thức và thông tin hữu ích cho bạn đọc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản với phương pháp hiệu quả từ chuyên gia thì hãy tham khảo ngay:
Lộ trình học IELTS từ con số 0 lên 7.0+ tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY