Influence đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc và cách dùng chi tiết

“Influence” là 1 trong những từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu đúng hết ý nghĩa và cách dùng của từ vựng này. Hãy cùng Pasal tìm hiểu xem influence đi với giới từ nào và cách dùng influence hiệu quả nhất nhé!

Influence nghĩa là gì?

Influence nghĩa là gì?

Influence nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, influence vừa là danh từ, vừa là động từ:

  • Danh từ: Sức ảnh hướng mà ai đó có lên ai/cái gì, tác động đến cách họ suy nghĩ, hành động.

Ví dụ: Obama has great influence on my way of thinking. (Obama có sức ảnh hưởng lớn trong cách tôi suy nghĩ.)

  • Động từ: Ảnh hưởng đến cách ai đó/cái gì suy nghĩ, hành động, đặt ra ví dụ cho họ noi theo.

Ví dụ: My mom influenced my cooking. (Mẹ tôi có ảnh hưởng đến cách tôi nấu ăn.)

Influence đi với giới từ gì?

Influence đi với giới từ gì?

Influence đi với giới từ gì?

Thông thường, Influence đi với giới từ như on/upon, over, with:

  • Influence on: Ảnh hưởng của người/ sự kiện đối với người/ sự kiện khác 

Ví dụ: Christine Ha is a popular chef that has â great influence on every other cook in the world. (Christine Ha là 1 đầu bếp nổi tiếng có sức ảnh hưởng đến tất cả những đầu bếp trên thế giới.)

  • Influence upon: (Tương tự như influence on, chỉ là mang ý nghĩa trang trọng hơn.)

Ví dụ: The president’s decision will have a great influence upon the country’s economy. (Quyết định của tổng thống sẽ có sức ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của đất nước.)

  • Influence over: Ảnh hưởng của người/ sự kiện đối với việc điều khiển hoặc quản lý người/ sự kiện khác    

Ví dụ: Since she turned 18, her parents no longer have influence over her life. (Kể từ khi cô ấy bước sang tuổi 18, bố mẹ cô ấy không còn sức ảnh hưởng nào trong cuộc sống của cô ấy nữa.)

  • Influence with: Ảnh hưởng của người/ sự kiện đối với việc thuyết phục hoặc tác động đến quan điểm người/ sự kiện khác.

Ví dụ: Martha had to use her influence with businesses in order to save her company. (Martha phải sử dụng đến sức ảnh hưởng của cô lên các doanh nghiệp để cứu lấy công ty của cô ấy.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Influence

Các từ đồng nghĩa:

  • Power: Quyền lực

Ví dụ: The authority holds the power of ruling the country. (Chính quyền nắm giữ quyền lực để cai quản đất nước.)

  • Effect: Sự ảnh hưởng

Ví dụ: The COVID vaccines had major positive effects on the patients’ health. (Vắc xin COVID đã có những ảnh hưởng tích cực lên sức khỏe của bệnh nhân.)

  • Impact: Tác động, ảnh hưởng

Ví dụ: She had a great impact on improving my mental health. (Cô ấy có tác động trong việc cải thiện sức khỏe tâm lí của tôi.)

  • Affect: Ảnh hưởng

Ví dụ: What you did today will greatly affect your future. (Những điều bạn làm hôm nay sẽ ảnh hưởng lớn đến tương lai của bạn.)

  • Leverage: Đòn bẩy, sự tác động

Ví dụ: The politician’s leverage in the government allowed him to push his agenda forward. (Tác động của chính trị gia trong chính phủ cho phép ông ta thúc đẩy chương trình nghị sự của mình.

Các từ trái nghĩa:

  • Impotence: Sự yếu kém, không có quyền lực, không có sức ảnh hưởng

Ví dụ: The government’s impotence in addressing the economic crisis led to widespread discontent among the population. (Sự yếu kém của chính phủ trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong dân chúng.)

  • Drawbacks: Tác hại

Ví dụ: Pollution has made significant drawbacks to our life. (Ô nhiễm môi trường đã tạo ra những tác hại đáng kể đến cuộc sống của chúng ta.)

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng để hoàn thiện các câu dưới đây:

1. Social media has a huge ______ young people’s lives today.

A.influence over
B. influence on
C. influence with
D. influence for

2. The success of the project was due to the ______  the team leader.

A. influence with
B. influence by
C. influence on
D. influence of

3. Scientists are trying to understand the factors that ______ a child’s development.

A. influence in
B. influence by
C. influence with
D. influence on

4. Parents have a significant ______ their children’s upbringing

A. influence for
B. influence on
C. influence over
D. influence with

5. Successful leaders often have a strong ______ their followers.

A. influence on
B. influence with
C. influence over
D. influence for

Đáp án 

1. B. influence on
2. D. influence of
3. D. influence on
4. C. influence over
5. C. influence over

Lời kết: 

Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng để trả lời cho câu hỏi influencer đi với giới từ gì. Pasal hy vọng rằng các thông tin trong bài viết sẽ giúp ích được cho các bạn đọc trong quá trình luyện tâp IELTS. 

Ngoài ra, bếu bạn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu, học như thế nào thì có thể tham khảo lộ trình học từ con sô 0 lên 7.0 IELTS tại Pasal dưới đây nhé:

Lộ trình học từ con sô 0 lên 7.0 IELTS tại Pasal

Lộ trình học từ con sô 0 lên 7.0 IELTS tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

 

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top