Increase đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và cách dùng

Increase với nghĩa là sự tăng lên về lượng được sử dụng thường xuyên trong các bài IELTS Writing, đặc biệt là trong Task 1 – phân tích bảng, biểu đồ. Hãy cùng Pasal tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây để trả lời cho câu hỏi Increase đi với giới từ gì nha!

Increase nghĩa là gì?

Increase đi với giới từ gì?

Increase nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, increase là “to become greater in amount, number, value, etc.; to make something greater in amount, number, value, etc” (Sự gia tăng trong số lượng, con số, giá trị,..).

Ví dụ:

  • The birth rate of this region increased by 12% last year (Tỉ lệ sinh nở của vùng này tăng 12% năm ngoái
  • This region had a 12% increase in the birth rate percentage last year. (Vùng này có 12% gia tăng trong tỉ lệ sinh nở năm ngoái.)

Increase đi với giới từ gì?

Increase đi với giới từ gì?

Increase đi với giới từ gì?

Mặc dù chỉ có nghĩa là làm gia tăng, làm lớn lên nhưng “increase” có nhiều cấu trúc khác nhau. Hãy cùng Pasal tìm hiểu nhé!

Increase (Danh từ) + in/of

Cấu trúc: Increase + in + something: Sự gia tăng trong cái gì đó

Ví dụ: This factory saw an increase in the production cost. (Nhà máy này đã thấy sự gia tăng trong giá sản xuất.)

Increase + of + something/percent: Sự gia tăng bao nhiêu

Ví dụ: The class had an increase of 10% in the students’ points. (Lớp học có sự gia tăng 10% trong điểm số của học sinh.)

Increase (Động từ) + by/to/from

Cấu trúc: Increase + by + something: Tăng bao nhiêu

Ví dụ: The price of this chip bag has increased by 15%. (Giá của gói bimbim này đã tăng 15%.)

Increase + to + something: Tăng đến bao nhiêu

Ví dụ: The price of this doll will increase to 50% next month. (Giá của con búp bê này sẽ tăng 50% vào tháng sau.)

Increase + from + something: Tăng từ bao nhiêu

Ví dụ: This product’s price has seen a significant rise, increased from 10k to 15k. (Giá của sản phẩm này đã tăng đáng kể từ 10k lên 15k.)

Tổng hợp các cụm từ thông dụng với increase 

  • on the increase: ngày càng tăng

Ví dụ: The world’s population is on the increase. (Dân số thế giới đang ngày càng gia tăng.)

  • increase investment: đầu tư tăng

Many people will increase investment in this part of land. (Nhiều người sẽ gia tăng đầu tư trong mảnh đất này.)

  • increase output: tăng sản lượng

Ví dụ: This factory will increase output in the future. (Nhà máy này sẽ tăng sản lượng trong tương lai.)

  • increase production: tăng sản phẩm

Ví dụ: As the company grows, they will increase production.

  • increase rapidly: tăng nhanh

Ví dụ: The price of this candy bar will sure increase rapidly

  • increase the size: tăng kích thước

Ví dụ: By demand, they will increase the size of their products.

  • increase resistance: tăng sức đề kháng

Ví dụ: You need to increase your resistance by working out.

  • increase speed: tăng tốc độ

Ví dụ: Usain Bolt increased his speed mainly by training.

  • increase steadily: tăng đều đặn
  • increase the value: tăng giá trị

Ví dụ: You have to invest in this apartment in order to increase its value.

  • increase the number: tăng số lượng

Ví dụ: China is trying to increase the population again.

  • increase spending: tăng chi tiêu

Ví dụ: To make profit, they will have to increase spending.

  • increase sharply: tăng mạnh
  • increase the length: tăng chiều dài

Ví dụ: To make it more efficient, my teacher has decided to increase the length off the class.

  • increase the yield: tăng sản lượng
  • increase the likelihood of: tăng khả năng
  • increase profit margins: tăng tỷ suất, lợi nhuận
  • increase the control: tăng cường kiểm soát
  • increased the price: tăng giá
  • increased dramatically: tăng lên đáng kể

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau:

1. The project’s budget has been increased ____ $1 million to accommodate additional resources.
A. by
B. in
C. of
D. To

2. The population of the town increased ____ 10% in the past decade due to migration.
A. by
B. of
C. to 
D. In

3. The report highlighted an increase ____ customer satisfaction ratings for the company.
A. in
B. of
C. by
D. to
4. There has been an increase ____ the number of reported cases of cybercrime.
A. by
B. of
C. in
D. by
5. The driver pressed on the accelerator to increase the car’s ____ on the highway.
A. production
B. rapidly
C. speed
D. steadily
6. The homeowner hired a contractor to increase the ____ of the kitchen by knocking down a wall.
A. size
B. price
C. value
D. number
7. The driver tightened his grip on the steering wheel to increase the ____ of the car on a slippery road
A. speed
B. control
C. value
D. size
8. The farmer implemented new irrigation techniques to increase the ____ of his crop
A. control
B. length
C. price
D. yield
9. The population in the city increased ____ due to a surge in migration.
A. speed
B. dramatically
C. number
D. yield
10. The software company expanded its development team to increase ____ capacity.
A. value
B. price
C. production
D. size

Đáp án:

  1. D
  2. A
  3. B
  4. C
  5. C
  6. A
  7. B
  8. D
  9. B
  10. C

Lời kết:

Mong rằng bài viết này đã mang đến những kiến thức hữu ích cho các bạn và giải đáp cho câu hỏi “Increase đi với giới từ gì”. Pasal chúc bạn học tốt và đạt được nhiều kết quả cao trong học tập! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để nhận được tư vấn về lộ trình học nhé! Tham khảo ngay lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal dưới đây:

Lộ trình học IELTS tại Pasal

Lộ trình học IELTS tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top