Impressed đi với giới từ gì? Các cấu trúc với Impressed và bài tập vận dụng
Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho “Impressed đi với giới từ gì?” hay cấu trúc và những lưu ý khi sử dụng Impressed? Vậy hãy để cho Pasal giải đáp những thắc mắc của bạn! Trong bài viết này, Pasal xin gửi đến bạn hệ thống ngữ pháp chi tiết về Impressed.
Impressed nghĩa là gì?
-
Impressed là một động từ, từ này có nghĩa là cảm thấy ấn tượng hoặc thán phục đối với một điều gì đó hoặc ai đó. Thường là bởi những thành tựu, phẩm chất tốt đẹp hay những điều tích cực.
Ex: She was impressed by his kindness and willingness to help others.
(Cô ấy bị ấn tượng bởi sự tử tế và sẵn sàng giúp đỡ người khác của anh ấy.)
-
Impressed còn có nghĩa khác để chỉ việc in ấn chữ viết,hình ảnh, con dấu lên các bề mặt chất liệu khác nhau.
Ex: The design on the paper was impressed with intricate patterns.
(Thiết kế trên tờ giấy đã được in bằng các họa tiết tinh xảo.)
Impressed có nghĩa là cảm thấy ấn tượng hoặc thán phục
Impressed đi với giới từ gì?
Impressed thường đi với giới từ WITH, BY và với Impress nguyên thể là ON, BY, WITH, UPON.
Các giới từ đi với Impressed
-
Từ Impressed đi với giới từ WITH, chỉ việc cảm thấy bị ấn tượng với người hoặc vật về một điều cụ thể nào đó.
(be) impressed + with + Something
Ex: I was impressed with the way she handled the difficult situation.
(Tôi ấn tượng với cách cô ấy xử lý tình huống khó nhằn.)
-
Từ Impressed đi với giới từ BY, chỉ việc cảm thấy bị ấn tượng, thán phục bởi hành động của một người, một vật nào đó.
(be) impressed + with + Something
Ex: She was impressed by his exceptional leadership skills.
(Cô ấy ấn tượng bởi khả năng lãnh đạo xuất sắc của anh ấy.)
Impressed thường đi với giới từ WITH, BY
Các giới từ đi với Impress
-
Impress đi với WITH, BY thể hiện sự gây ấn tượng với ai bằng hành động, khía cạnh nào đó.
Impress + someone + with/by + something
Ex: The artist impressed the critics with her unique style and use of colors.
(Họa sĩ làm cho các nhà phê bình ấn tượng với phong cách độc đáo và cách sử dụng màu sắc của cô ấy.)
Ex: The athlete impressed the coaches by demonstrating exceptional skill and determination.
(Vận động viên khiến huấn luyện viên ấn tượng bằng cách thể hiện kỹ năng xuất sắc và sự quyết tâm.)
-
Impress đi với UPON,ON thể hiện việc làm cho ai đó hiểu về tầm quan trọng của một thứ nào đó
Impress + something + upon/on + someone
Ex: The teacher impressed upon her students the importance of lifelong learning.
(Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học suốt đời đối với học sinh.)
Ex: The coach impressed a sense of discipline on the team, leading to their success.
(Huấn luyện viên đã nhấn mạnh tinh thần kỷ luật trong đội, điều dẫn họ đến thành công.)
-
Impress đi với UPON,ON thể hiện việc tạo cho ai đó hoặc cái gì đó điều đặc biệt.
Impress + something/itself + upon/on + someone
Ex: The breathtaking beauty of the sunset impressed upon us.
(Vẻ đẹp tuyệt đẹp của hoàng hôn đã để lại ấn tượng sâu sắc trong chúng tôi.)
Ex: Her dedication and hard work impressed a strong work ethic on her colleagues.
(Sự tận tụy của cô ấy đã gây ấn tượng mạnh mẽ với những người đồng nghiệp.)
Impress đi với ON, BY, WITH, UPON
Các cấu trúc trạng từ đi với Impressed
-
Trạng từ mô tả mức độ rất nhiều và vô cùng lớn như: deeply, especially, extremely, enormously, overwhelmingly, greatly, much, very (much), particularly, mightily, profoundly, terribly, really.
Ex: She was deeply impressed by the heartfelt speech he gave at the event.
(Cô ấy thực sự bị ấn tượng bởi bài diễn thuyết chân thành mà anh ấy thể hiện tại sự kiện.)
-
Trạng từ mô tả mức độ rất ít: not overly, less than.
Ex: He was not overly impressed with the movie’s special effects, as he felt they were unrealistic.
(Anh ấy không quá ấn tượng với hiệu ứng đặc biệt của bộ phim, vì anh cảm thấy chúng không thực tế.)
-
Trạng từ mô tả mức độ vừa đủ: fairly, enough, mildly, quite, sufficiently.
Ex: The presentation was fairly impressive, but it could have been more engaging.
(Bài thuyết trình khá ấn tượng, nhưng có thể làm cho nó hấp dẫn hơn.)
-
Trạng từ mô tả tình huống cấp thiết, mức độ mạnh: immediately, suitably, genuinely, instantly, và favourably.
Ex: The team responded immediately to the emergency situation, which impressed their clients with their quick action.
(Nhóm đã phản ứng ngay lập tức với tình huống khẩn cấp, điều này đã làm khách hàng ấn tượng với sự hành động nhanh chóng của họ.)
-
Trạng từ mô tả sự cụ thể, rõ ràng: clearly, apparently, obviously.
Ex: He was clearly impressed by her insightful analysis of the market trends.
(Anh ấy rất thán phục bởi phân tích sâu sắc của cô ấy về xu hướng thị trường.)
Hãy lưu ý những cấu trúc trạng từ đi với Impressed nhé!
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền giới từ “by,” “with,” “upon,” “on” và chia động từ “impress” vào chỗ trống:
1.She was ____________ his exceptional cooking skills.
2.The teacher always tried to ____________ the importance of critical thinking.
3.We were ____________ the breathtaking view from the mountaintop.
4.The performance left the audience deeply ____________ the talented dancers.
5.He was ____________ the intricate details of the artwork.
6.The new employee quickly became ____________ the company’s core values.
Đáp án
1.impressed by
2.impress upon
3.impressed by
4.impressed by
5.impressed by
6.impressed with
Lời kết:
Hy vọng bài viết trên đã giúp cho bạn trả lời được câu hỏi “Impressed đi với giới từ gì?”, cũng như đã đem lại cho bạn những kiến thức bổ ích. Pasal chúc bạn áp dụng tốt dạng bài tập này và đạt được thành tựu mà bạn mong muốn!