IELTS VOCABULARY – CHỦ ĐỀ CULTURE VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

Culture là chủ đề khá phổ biến trong bài thi IELTS dù ở kỹ năng nào. Trong bài viết dưới đây, PASAL sẽ bật mí các từ vựng liên quan và bạn có thể sẽ hay sử dụng trong bài thi của mình. Cùng theo dõi nhé!

Từ vựng theo chủ đề Culture bạn nên biết trong bài thi IELTS

Họ từ của “culture”

  • culture (n.)  /ˈkʌltʃər/

E.g. Cooking is a hugely important part of French culture.

  • cultural (adj.) /ˈkʌltʃərəl/

E.g. Teachers need to be aware of cultural differences.

  • cultured (adj.) /ˈkʌltʃərd/ – well-educated, well-read, intelligent, polite

E.g. He spoke with a cultured accent.

  • culturally (adv.)  /ˈkʌltʃərəli/

E.g. Touching a child’s head is culturally unacceptable 

Phân biệt “Culture” đếm được và không đếm được

1. Culture (đếm được): các nền văn hóa

Khi “culture” đếm được, người ta đang nói về bản thân một nhóm người. Vì vậy, “a culture” có thể đồng nghĩa với “a society” hoặc “a community”.

Ví dụ:

  • Children are taught to respect different cultures. (các nhóm người khác nhau)
  • Traditional cultures are disappearing. (xã hội hoặc cộng đồng truyền thống)

2. Culture (không đếm được): phong tục, tín ngưỡng, lối sống, nghệ thuật, âm nhạc, văn học hoặc tổ chức xã hội của một nhóm người

Lưu ý: Đừng sử dụng với mạo từ “a” hay biến “culture” trong trường hợp này thành danh từ đếm được

Ví dụ:
– I’m studying European culture. (mọi thứ từ tín ngưỡng đến nghệ thuật)
– This city is full of culture and history. (nghệ thuật, các tòa nhà cổ, món ăn truyền thống, v.v.)

Một số cụm từ chủ đề “Culture” giúp nâng band IELTS

  • Instil cultural and traditional values into somebody: thấm nhuần các giá trị truyền thống và văn hóa vào ai đó

E.g. It is part of a teacher’s job to instil cultural and traditional values into his or her students.

  • Cultural diversity: sự đa dạng văn hóa

E.g. Does television adequately reflect the ethnic and cultural diversity of the country?

  • Cultural identity: bản sắc văn hóa

E.g. Your Cultural Identity is Important

  • Cultural heritage: di sản văn hóa

E.g. These monuments are a vital part of the cultural heritage of South America.

  • Cultural assimilation: sự hòa tan văn hóa

E.g. One of the most obvious examples of Cultural assimilation is the United States’ history of absorbing immigrants from different countries.

  • Adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới

E.g. Adapting to a new culture can be difficult, especially when moving abroad

  • Traditional beliefs and customs: các phong tục và niềm tin truyền thống

E.g. Traditional beliefs and customs have been preserved for generations

  • The loss of traditional cultures = the disapearance of traditional ways of life: sự mất đi của các văn hóa truyền thống

E.g. Globally, internalization has led to the loss of traditional culture

  • Culture shock and other culture-related problems: sốc văn hóa và những vấn đề khác liên quan đến văn hóa

E.g. It was a real culture shock to find herself in Bangkok after living on a small island.

  • Experience cultural diversity: trải nghiệm sự đa dạng văn hóa

E.g. We should travel to other countries for experiencing cultural diversity

  • People of different cultural backgrounds: người thuộc các nền văn hóa khác nhau

E.g. It is difficult for people of different cultural backgrounds to live in one community

Trên đây là những chia sẻ từ Pasal về chủ đề “Culture” mà những ai đang luyện thi IELTS nên nắm rõ. Với cách học từ vựng theo chủ đề như trên sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng, tăng điềm bài thi của mình. Chúc các bạn thành công!

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top