Hướng dẫn học “âm câm” trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Nội dung quan trọng:
- Giải mã “âm câm”: Tìm hiểu định nghĩa, nguồn gốc và sự phổ biến của âm câm trong Tiếng Anh hiện đại.
- 16 nguyên tắc vàng: Nắm vững các quy tắc về âm câm với từng chữ cái phổ biến (B, C, D, E, G, H, K, L, N, P, S, T, U, W).
- Bài học thực tiễn: Nhận biết các âm câm thường gặp nhất qua ví dụ cụ thể, giúp bạn luyện phát âm chuẩn.
- Giải pháp đột phá: Khám phá giải pháp học tiếng Anh toàn diện để chinh phục phát âm và giao tiếp
Âm câm là một trong những rào cản lớn nhất khiến người Việt Nam khó phát âm tiếng Anh chuẩn. Trên thực tế, chỉ khoảng 40% từ tiếng Anh có cách đọc giống như cách viết. Vậy làm thế nào để đối phó với 60% còn lại, những từ chứa âm câm trong Tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ định nghĩa, nguồn gốc cho đến các nguyên tắc và ví dụ cụ thể giúp bạn vượt qua thử thách này một cách dễ dàng.
1. Âm câm trong Tiếng Anh là gì và nguồn gốc của nó
1.1. Âm câm là gì?
Âm câm (silent letter) là những chữ cái xuất hiện trong một từ nhưng lại không được phát âm. Hiện tượng này gây ra nhiều khó khăn cho người học khi phát âm tiếng Anh. Ví dụ, trong các từ như write, knee, knock, lamb, wrist, half, plumber, psychology, aisle, daughter, các chữ cái in đậm chính là âm câm.
1.2. Nguồn gốc của âm câm
Trước thế kỷ 15, tiếng Anh đọc gần như giống hệt cách viết. Tuy nhiên, sau đó, ngôn ngữ này đã chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiếng Latinh và tiếng Pháp, dẫn đến sự thay đổi lớn về cách đọc nhưng cách viết cũ vẫn được giữ lại nhờ vào công nghệ in ấn thời bấy giờ.
Một số trường hợp đặc biệt về nguồn gốc của âm câm có thể kể đến:
- Âm câm ‘k’ và ‘g’: Những từ như gnaw, gnat, knee hay knife có nguồn gốc từ người Viking và từng được phát âm đầy đủ. Ngày nay, các âm này không còn được phát âm nữa nhưng cách viết vẫn được giữ nguyên.
- Âm câm ‘s’ trong ‘island’: Từ island từng được phát âm đầy đủ. Vào thế kỷ 13, cách đọc của từ này đã thay đổi do mượn từ isle từ tiếng Pháp.
- Âm câm ‘gh’: Có thể nói âm ‘gh’ là âm câm khó nhất do nó có nhiều cách phát âm. Ban đầu, trong tiếng Anglo Saxon, ‘gh’ được phát âm như ‘h’. Sau khi người Pháp xâm lược, họ đã thay đổi cách viết và thêm chữ ‘g’, khiến ‘gh’ trở thành âm câm hoặc được phát âm như /f/ (ví dụ: rough, tough).
2. Các nguyên tắc phổ biến của âm câm trong Tiếng Anh
Để phát âm chuẩn, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc cơ bản về âm câm trong tiếng Anh. Dưới đây là 16 quy tắc dành cho người mới bắt đầu:
2.1. Âm câm B
- B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ (ví dụ: limb, thumb, bomb).
- B không được phát âm khi đứng trước T (ví dụ: debt, doubt, subtle).
2.2. Âm câm C
- C không được phát âm khi trong từ có chứa “scle” (ví dụ: muscle, sclerosis).
2.3. Âm câm D
- D không được phát âm trong một số từ thông dụng (ví dụ: handkerchief, Wednesday, sandwich, handsome).
- D cũng không được phát âm khi đứng trước G (ví dụ: pledge, dodge, grudge).
2.4. Âm câm E
- E không được phát âm khi đứng cuối một số từ và thường kéo dài âm của nguyên âm phía trước (ví dụ: hope, drive, write, site).
2.5. Âm câm G
- G thường không được phát âm khi đứng trước N (ví dụ: champagne, foreign, sign, design).
2.6. Âm câm GH
- GH không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm (ví dụ: thought, light, right, fight, weigh).
- GH đôi khi được phát âm như /f/ (ví dụ: rough, tough, laugh, enough).
2.7. Âm câm H
- H không được phát âm khi đứng sau W (ví dụ: what, when, where, why).
- H không được phát âm khi đứng đầu một số từ (ví dụ: hour, honest, honour, heir).
2.8. Âm câm K
- K không được phát âm khi đứng trước N ở đầu từ (ví dụ: knife, knee, know, knock, knowledge).
2.9. Âm câm L
- L không được phát âm khi đứng sau A, O, U (ví dụ: calm, half, talk, would, should, could).
2.10. Âm câm N
- N không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ (ví dụ: autumn, column).
2.11. Âm câm P
- P không được phát âm khi đứng đầu một số từ với tiền tố “psych” và “pneu” (ví dụ: pneumatic, psychologist).
2.12. Âm câm PH
- PH đôi khi được phát âm như /f/ (ví dụ: telephone, paragraph, alphabet).
2.13. Âm câm S
- S không được phát âm trong những từ như: island, isle, aisle, islet.
2.14. Âm câm T
- T không được phát âm trong những từ phổ biến sau: castle, Christmas, fasten, listen, often, whistle.
2.15. Âm câm U
- U không được phát âm khi đứng sau G và đứng trước một nguyên âm (ví dụ: guess, guidance, guitar, guest).
2.16. Âm câm W
- W không được phát âm ở đầu một từ khi nó đứng trước R (ví dụ: wrap, write, wrong).
- W không được phát âm trong những từ như: who, whose, whom, whole.
3. Một số âm câm phổ biến và cách luyện tập
Để làm quen với âm câm, bạn cần luyện tập thường xuyên với các từ thông dụng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
- Âm “h”
what /wɑːt/ |
cái gì, thế nào |
honest /ˈɑːnɪst/ |
chân thật |
when /wen/ |
khi nào |
hour /aʊər/ |
giờ |
why /waɪ/ |
vì sao |
while /waɪl/ |
trong khi |
which /wɪtʃ/ |
gì, cái nào |
where /weər/ |
ở đâu, đâu |
whether /ˈweðər/ |
có… không, có… chăng |
rhythm /ˈrɪðəm/ |
nhịp điệu |
ghost /ɡoʊst/ |
ma, bóng mờ |
- Âm “b”
lamb /læm/ |
cừu non, thịt cừu |
comb /koʊm/ |
cái lược |
thumb /θʌm/ |
ngón tay cái |
doubt /daʊt/ |
sự nghi ngờ |
numb /nʌm/ |
tê cóng |
plumber /ˈplʌmər/ |
thợ hàn chì |
crumb /krʌm/ |
miếng, mảnh vụn |
limb /lɪm/ |
bờ, rìa |
climbing /ˈklaɪmɪŋ/ |
leo trèo |
debt /det/ |
món nợ |
bomb /bɒm/ |
quả bom |
tomb /tuːm/ |
chôn cất |
- Âm “k”
knife /naɪf/ |
con dao |
knock /nɒk/ |
cú đánh, tiếng gõ (cửa) |
knee /niː/ |
đầu gối |
knight /naɪt/ |
hiệp sĩ |
knot /nɑːt/ |
nút, nơ |
knack /næk/ |
sở trường, mẹo |
knitting /ˈnɪtɪŋ/ |
đan len |
knew /njuː/ |
biết, hiểu biết |
know /nəʊ/ |
biết, hiểu biết |
knob /nɒb/ |
u, bướu |
- Âm “t”
fasten /ˈfæsən/ |
buộc chặt, trói chặt |
Christmas /ˈkrɪsməs/ |
giáng sinh |
castle ˈkæsl/ |
thành trì, lâu dài |
mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ |
sự cầm cố, thế chấp |
listen /ˈlɪsən/ |
nghe |
soften /ˈsɒfən/ |
làm mềm dẻo |
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo Hướng dẫn phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ cho người mất gốc để chinh phục tiếng Anh giao tiếp ngay từ hôm nay nhé!
Muốn chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là phát âm chuẩn, bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop. Hãy để Pasal đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp!
>> Đăng ký khóa học Tiếng Anh giao tiếp theo phương pháp Effortless English và Pronunciation Workshop.