Hướng dẫn học “âm câm” trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Âm câm là một trong những rào cản lớn nhất khiến người Việt Nam khó phát âm tiếng Anh chuẩn. Trên thực tế, chỉ khoảng 40% từ tiếng Anh có cách đọc giống như cách viết. Vậy làm thế nào để đối phó với 60% còn lại, những từ chứa âm câm trong Tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ định nghĩa, nguồn gốc cho đến các nguyên tắc và ví dụ cụ thể giúp bạn vượt qua thử thách này một cách dễ dàng.

1. Âm câm trong Tiếng Anh là gì và nguồn gốc của nó

1.1. Âm câm là gì?

Âm câm (silent letter) là những chữ cái xuất hiện trong một từ nhưng lại không được phát âm. Hiện tượng này gây ra nhiều khó khăn cho người học khi phát âm tiếng Anh. Ví dụ, trong các từ như write, knee, knock, lamb, wrist, half, plumber, psychology, aisle, daughter, các chữ cái in đậm chính là âm câm.

Hướng dẫn học “âm câm” trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Âm câm (silent letter) trong tiếng Anh là gì?

1.2. Nguồn gốc của âm câm

Trước thế kỷ 15, tiếng Anh đọc gần như giống hệt cách viết. Tuy nhiên, sau đó, ngôn ngữ này đã chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tiếng Latinh và tiếng Pháp, dẫn đến sự thay đổi lớn về cách đọc nhưng cách viết cũ vẫn được giữ lại nhờ vào công nghệ in ấn thời bấy giờ.

Một số trường hợp đặc biệt về nguồn gốc của âm câm có thể kể đến:

  • Âm câm ‘k’ và ‘g’: Những từ như gnaw, gnat, knee hay knife có nguồn gốc từ người Viking và từng được phát âm đầy đủ. Ngày nay, các âm này không còn được phát âm nữa nhưng cách viết vẫn được giữ nguyên.
  • Âm câm ‘s’ trong ‘island’: Từ island từng được phát âm đầy đủ. Vào thế kỷ 13, cách đọc của từ này đã thay đổi do mượn từ isle từ tiếng Pháp.
  • Âm câm ‘gh’: Có thể nói âm ‘gh’ là âm câm khó nhất do nó có nhiều cách phát âm. Ban đầu, trong tiếng Anglo Saxon, ‘gh’ được phát âm như ‘h’. Sau khi người Pháp xâm lược, họ đã thay đổi cách viết và thêm chữ ‘g’, khiến ‘gh’ trở thành âm câm hoặc được phát âm như /f/ (ví dụ: rough, tough).

2. Các nguyên tắc phổ biến của âm câm trong Tiếng Anh

Để phát âm chuẩn, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc cơ bản về âm câm trong tiếng Anh. Dưới đây là 16 quy tắc dành cho người mới bắt đầu:

Hướng dẫn học “âm câm” trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Tại sao có âm câm trong tiếng Anh?

2.1. Âm câm B

  • B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ (ví dụ: limb, thumb, bomb).
  • B không được phát âm khi đứng trước T (ví dụ: debt, doubt, subtle).

2.2. Âm câm C

  • C không được phát âm khi trong từ có chứa “scle” (ví dụ: muscle, sclerosis).

2.3. Âm câm D

  • D không được phát âm trong một số từ thông dụng (ví dụ: handkerchief, Wednesday, sandwich, handsome).
  • D cũng không được phát âm khi đứng trước G (ví dụ: pledge, dodge, grudge).

2.4. Âm câm E

  • E không được phát âm khi đứng cuối một số từ và thường kéo dài âm của nguyên âm phía trước (ví dụ: hope, drive, write, site).

2.5. Âm câm G

  • G thường không được phát âm khi đứng trước N (ví dụ: champagne, foreign, sign, design).

2.6. Âm câm GH

  • GH không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm (ví dụ: thought, light, right, fight, weigh).
  • GH đôi khi được phát âm như /f/ (ví dụ: rough, tough, laugh, enough).

2.7. Âm câm H

  • H không được phát âm khi đứng sau W (ví dụ: what, when, where, why).
  • H không được phát âm khi đứng đầu một số từ (ví dụ: hour, honest, honour, heir).

2.8. Âm câm K

  • K không được phát âm khi đứng trước N ở đầu từ (ví dụ: knife, knee, know, knock, knowledge).

2.9. Âm câm L

  • L không được phát âm khi đứng sau A, O, U (ví dụ: calm, half, talk, would, should, could).

2.10. Âm câm N

  • N không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ (ví dụ: autumn, column).

2.11. Âm câm P

  • P không được phát âm khi đứng đầu một số từ với tiền tố “psych” và “pneu” (ví dụ: pneumatic, psychologist).

2.12. Âm câm PH

  • PH đôi khi được phát âm như /f/ (ví dụ: telephone, paragraph, alphabet).

2.13. Âm câm S

  • S không được phát âm trong những từ như: island, isle, aisle, islet.

2.14. Âm câm T

  • T không được phát âm trong những từ phổ biến sau: castle, Christmas, fasten, listen, often, whistle.

2.15. Âm câm U

  • U không được phát âm khi đứng sau G và đứng trước một nguyên âm (ví dụ: guess, guidance, guitar, guest).

2.16. Âm câm W

  • W không được phát âm ở đầu một từ khi nó đứng trước R (ví dụ: wrap, write, wrong).
  • W không được phát âm trong những từ như: who, whose, whom, whole.

3. Một số âm câm phổ biến và cách luyện tập

Để làm quen với âm câm, bạn cần luyện tập thường xuyên với các từ thông dụng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Hướng dẫn học “âm câm” trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Những âm câm thường gặp nhất trong tiếng Anh.
  • Âm “h”

what /wɑːt/

cái gì, thế nào

honest /ˈɑːnɪst/

chân thật

when /wen/

khi nào

hour /aʊər/

giờ

why /waɪ/

vì sao

while /waɪl/

trong khi

which /wɪtʃ/

gì, cái nào

where /weər/

ở đâu, đâu

whether /ˈweðər/

có… không, có… chăng

rhythm /ˈrɪðəm/

nhịp điệu

ghost /ɡoʊst/

ma, bóng mờ

  • Âm “b”

lamb /læm/

cừu non, thịt cừu

comb /koʊm/

cái lược

thumb /θʌm/

ngón tay cái

doubt /daʊt/

sự nghi ngờ

numb /nʌm/

tê cóng

plumber /ˈplʌmər/

thợ hàn chì

crumb /krʌm/

miếng, mảnh vụn

limb /lɪm/

bờ, rìa

climbing /ˈklaɪmɪŋ/

leo trèo

debt /det/

món nợ

bomb /bɒm/

quả bom

tomb /tuːm/

chôn cất

  • Âm “k”

knife /naɪf/

con dao

knock /nɒk/

cú đánh, tiếng gõ (cửa)

knee /niː/

đầu gối

knight /naɪt/

hiệp sĩ

knot /nɑːt/

nút, nơ

knack /næk/

sở trường, mẹo

knitting /ˈnɪtɪŋ/

đan len

knew /njuː/

biết, hiểu biết

know /nəʊ/

biết, hiểu biết

knob /nɒb/

u, bướu

  • Âm “t”

fasten /ˈfæsən/

buộc chặt, trói chặt

Christmas /ˈkrɪsməs/

giáng sinh

castle ˈkæsl/

thành trì, lâu dài

mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/

sự cầm cố, thế chấp

listen /ˈlɪsən/

nghe

soften /ˈsɒfən/

làm mềm dẻo

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo Hướng dẫn phát âm tiếng Anh chuẩn giọng Mỹ cho người mất gốc để chinh phục tiếng Anh giao tiếp ngay từ hôm nay nhé!

Muốn chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là phát âm chuẩn, bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop. Hãy để Pasal đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp!

>> Đăng ký khóa học Tiếng Anh giao tiếp theo phương pháp Effortless English và Pronunciation Workshop.

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top