Divide đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường gặp và bài tập vận dụng
Rất nhiều bạn sử dụng Divide trong các bài nói và viết của mình. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ Divide đi với giới từ gì và cách sử dụng sao cho đúng. Vậy trong bài viết này, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết nhé!
Divide nghĩa tiếng Việt là gì?
“Divide” trong tiếng Anh nghĩa là “chia” trong tiếng Việt. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc tách một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn hoặc phân chia một tình huống hoặc khía cạnh nào đó thành các phần khác nhau. Đây là một từ rất thường xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.
Divide nghĩa tiếng Việt là gì?
Các nghĩa cụ thể hơn của Divide có thể kể đến
- Theo từ điển The Cambridge Dictionary:
To separate into parts: Chia thành các phần khác nhau.
Ví dụ: She divided the cake into six equal pieces.
To cause disagreement or separation: Gây ra sự không đồng tình hoặc sự tách rời.
Ví dụ: The issue of taxes often divides politicians along party lines.
To share or distribute: Chia sẻ hoặc phân chia.
Ví dụ: The teacher divided the class into small groups for a group activity.
- Theo từ điển The Oxford English Dictionary:
To separate or be separated into parts: Tách hoặc bị tách thành các phần.
Ví dụ: The river divides the city into two distinct neighborhoods.
To cause a difference in opinion or feeling: Gây ra sự khác biệt về ý kiến hoặc cảm xúc.
Ví dụ: The controversial issue divided the community.
To split or share out something: Chia hoặc chia sẻ một cái gì đó.
Ví dụ: They divided the money equally among the team members.
Tóm lại, từ “divide” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động chia, tách ra thành các phần khác nhau, gây ra sự khác biệt hoặc tách rời ý kiến, cảm xúc, hoặc chia sẻ một cái gì đó giữa nhiều người hoặc phần khác nhau.
Divide đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh, từ “divide” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau để thể hiện ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số giới từ thông dụng mà “divide” thường được sử dụng cùng:
Divide đi với giới từ gì?
Divide into: Chia thành.
Ví dụ: The map divides the country into regions.
Divide by: Chia cho.
Ví dụ: Divide the total cost by the number of people to find the individual share.
Divide among: Chia đều giữa.
Ví dụ: The inheritance was divided equally among the three siblings.
Divide over: Chia ra về.
Ví dụ: The group was divided over the issue of climate change policy.
Divide among themselves: Chia đều giữa chính họ.
Ví dụ: The children divided the candies among themselves.
Divide from: Tách ra khỏi.
Ví dụ: The river divides the city from the neighboring town.
Nhớ rằng, sự lựa chọn giữa các giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
Bài tập vận dụng
Để giúp các bạn nắm chắc kiến thức hơn, dưới đây là một số bài tập vận dụng cho chủ đề “divide” đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng cho chủ đề “divide” đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu sau:
Please divide the pizza __ six slices.
The profits will be divided ___ the shareholders.
The teacher asked the students to divide themselves ___ two groups.
The river divides the city ___ the countryside.
It’s important to divide your time ___ work and leisure.
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng từ “divide” và giới từ thích hợp:
The team divided the project tasks __________ the members.
The students divided the candies __________ themselves.
The population of the country is divided almost equally __________ young and old.
The fence divides the garden __________ the playground.
The budget will be divided among the departments __________ a fair manner.
Đáp án:
Bài tập 1:
Please divide the pizza into six slices.
The profits will be divided among the shareholders.
The teacher asked the students to divide themselves into two groups.
The river divides the city from the countryside.
It’s important to divide your time between work and leisure.
Bài tập 2:
The team divided the project tasks among the members.
The students divided the candies among themselves.
The population of the country is divided almost equally between young and old.
The fence divides the garden from the playground.
The budget will be divided among the departments in a fair manner.
Hy vọng rằng đáp án này đã giúp bạn kiểm tra và cải thiện hiểu biết của mình về cách sử dụng động từ “divide” với các giới từ khác nhau. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc bài tập khác, đừng ngần ngại để lại cho tôi biết!
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ divide. Pasal mong rằng thông qua bài viết này, các bạn đọc đã hiểu rõ và nắm được divide đi với giới từ gì và có thể áp dụng các kiến thức liên quan vào bài làm của mình.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang loay hoay với việc luyện thi IELTS của mình thì có thể tham khảo ngay lộ trình học chi tiết tại Pasal dưới đây nhé:
Lộ trình chinh phục 7.0 IELTS tại Pasal