Hướng dẫn trả lời câu hỏi: “Describe Hanoi City IELTS Speaking” đầy đủ và chi tiết nhất
Nội dung quan trọng:
- Từ vựng về chủ đề “Describe Hanoi City IELTS Speaking” phổ biến: Ancient town/ The Old Quarter (Phố Cổ), Historical places of interest (Địa danh lịch sử được quan tâm), Specialties (Đặc sản), Culinary enthusiast (Người rất đam mê ẩm thực), Traditional cuisine (Món ăn truyền thống),…
- Mẫu câu miêu tả các địa danh lịch sử nổi tiếng của Hà Nội: There are numerous historical landmarks and historic buildings in Hanoi City that attract a lot of foreign tourists. (Có rất nhiều những địa danh và địa điểm gắn liền với lịch sử ở Hà Nội.)
- Mẫu câu miêu tả về người dân Hà Nội: Hanoi residents not only get along with one another, but also with the domestic tourists and foreign tourists. (Cư dân Hà Nội không chỉ hòa thuận với nhau mà còn với du khách trong nước và du khách nước ngoài.)
- Mẫu câu giới thiệu về ẩm thực Hà Nội: The famous dishes like “phở” and “bún chả” will be introduced to you when you visit Hanoi. (Những món ăn nổi tiếng như phở và bún chả sẽ được giới thiệu khi các bạn khi đến thăm Hà Nội)
- Mẫu câu miêu tả về phong cảnh ở Hà Nội: Hanoi’s scenery is both contemporary and ancient. (Phong cảnh ở Hà Nội vừa cổ kính vừa hiện đại).
- Mẫu câu miêu tả hoạt động làm ở Hà Nội: There are various relaxing things to do at night in Hanoi like wandering around The Old Quarter, drinking lemon tea, and taking some photos in The Corner of St. Joseph’s Cathedral… (Có nhiều hoạt động thư giãn vào ban đêm ở Hà Nội như đi dạo quanh Phố Cổ, uống trà chanh và chụp ảnh ở Góc Nhà thờ Lớn Hà Nội…)
- Mẫu câu miêu tả về Hà Nội nói chung: Hanoi is the capital of Vietnam and the second large city in the country. This city is now the country’s center of economy, politics, culture and society. Hanoi’s also well-known as the typical tropical seasoned place of SouthEast Asia with 4 seasons: Spring, Summer, Fall and Winter.
Miêu tả một thành phố nơi bạn từng sống hoặc từng ghé thăm là một câu hỏi đã từng xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, Pasal sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng, mẫu câu và các thông tin hữu ích để trả lời trọn vẹn đề thi “Describe Hanoi City IELTS Speaking”. Cùng chúng mình khám phá ngay nhé!
1/ Từ vựng cần biết để “Describe Hanoi City IELTS Speaking”
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Ancient town/ The Old Quarter |
Phố cổ |
2 |
Historical places of interest |
Địa danh lịch sử được quan tâm |
3 |
Specialties |
Đặc sản |
4 |
Culinary enthusiast |
Người rất đam mê ẩm thực |
5 |
Traditional cuisine |
Ẩm thực, món ăn truyền thống |
6 |
Architectural works |
Tác phẩm, công trình kiến trúc |
7 |
Atmosphere |
Không khí |
8 |
Capital |
Thủ đô |
9 |
Tourist |
Du khách, khách du lịch |
10 |
Tourist attractions |
Điểm thu hút khách du lịch |
11 |
Long-standing traditions |
Truyền thống lâu đời |
12 |
Attractive destinations |
Điểm đến đầy thu hút |
13 |
Local culture |
Văn hóa địa phương |
14 |
World heritage |
Di sản thế giới |
15 |
Street vendors |
Người bán hàng rong |
16 |
Elegant |
Thanh lịch |
17 |
Crowded |
Đông đúc |
18 |
Traffic jams |
Tắc đường |
19 |
Famous |
Nổi tiếng |
20 |
One-thousand-year-old Ha Noi |
Hà Nội nghìn năm văn hiến |
21 |
Hoa Lo Prison |
Nhà tù Hỏa Lò |
22 |
Red River Delta |
đồng bằng Sông Hồng |
23 |
Infrastructure |
cơ sở hạ tầng |
24 |
Prestigious |
uy tín |
25 |
Administrative office |
cơ quan hành chính |
26 |
Bustling |
nhộn nhịp, hối hả |
27 |
Uncle Ho’s Mausoleum |
Lăng Bác |
28 |
Turtle Tower |
Tháp Rùa |
29 |
Hoan Kiem Lake |
Hồ Hoàn Kiếm |
30 |
The One Pillar Pagoda |
Chùa Một Cột |
31 |
Delicious |
Ngon miệng |
32 |
Ancient |
Cổ xưa, cũ |
33 |
Street |
Đường phố |
34 |
Tourist |
Khách du lịch |
35 |
Traffic congestion |
Tắc đường |
36 |
Hospitable |
Hiếu khách |
37 |
Kebab rice noodles |
Bún chả |
38 |
Historical sites |
Di tích lịch sử |
39 |
Hospitable | Hiếu khách |
40 |
The One Pillar Pagoda | Chùa Một Cột |
Tham khảo ngay: Câu trả lời mẫu đề: Describe Ho Chi Minh City IELTS Speaking
2/ Các mẫu câu hay miêu tả Thủ đô Hà Nội – “Describe Hanoi City IELTS Speaking”
Mẫu câu miêu tả các địa danh lịch sử nổi tiếng của Hà Nội
– There are numerous historical landmarks and historic buildings in Hanoi City that attract a lot of foreign tourists. (Có rất nhiều những địa danh và địa điểm gắn liền với lịch sử ở Hà Nội.)
– Hanoi’s well-known for its antiquated appearance and a history ning more than a millennium. (Hà Nội nổi tiếng với dáng vẻ cổ kính và lịch sử trải dài hơn một thiên niên kỷ.)
– On September 2, 1945, in Ba Dinh Square, when President Ho Chi Minh read the Democratic Republic of Vietnam’s declaration of independence, Hanoi witnessed a momentous historical event. (Khi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào 2/9/1954 tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội đã chứng kiến một sự kiện lịch sử trọng đại).
Mẫu câu miêu tả về người dân Hà Nội
– Hanoi residents not only get along with one another, but also with the domestic tourists and foreign tourists. (Cư dân Hà Nội không chỉ hòa thuận với nhau mà còn với du khách trong nước và du khách nước ngoài.)
– Visitors are always warmly welcomed by the friendly locals when they come to visit Hanoi. (Du khách luôn được chào đón nồng nhiệt bởi người dân địa phương thân thiện khi họ tới Hà Nội.)
Mẫu câu giới thiệu về ẩm thực Hà Nội
– The famous dishes like “phở” and “bún chả” will be introduced to you when you visit Hanoi. (Những món ăn nổi tiếng như phở và bún chả sẽ được giới thiệu khi các bạn khi đến thăm Hà Nội)
– There are a wide range of dishes in Hanoi cuisine like “phở”, “bún chả”, “bánh cuốn”… (Có rất nhiều món ăn trong ẩm thực Hà Nội như phở, bún chả, bánh cuốn…)
Mẫu câu miêu tả về phong cảnh ở Hà Nội
– Hanoi’s scenery is both contemporary and ancient. (Phong cảnh ở Hà Nội vừa cổ kính vừa hiện đại)
– There are many over-a-century-old trees in Hanoi. (Nhiều cây xanh ở Hà Nội có tuổi đời hơn một thế kỷ)
– Vietnam’s capital, Hanoi City is ripe with enriching experiences like breathtaking scenery, friendly local people, and ancient history that will take you to a world of peace and romance. (Thủ đô của Việt Nam, Hà Nội
Mẫu câu miêu tả hoạt động làm ở Hà Nội
– There are various relaxing things to do at night in Hanoi like wandering around The Old Quarter, drinking lemon tea, and taking some photos in The Corner of St. Joseph’s Cathedral… (Có nhiều hoạt động thư giãn vào ban đêm ở Hà Nội như đi dạo quanh Phố Cổ, uống trà chanh và chụp ảnh ở Góc Nhà thờ Lớn Hà Nội…)
– There are a lot of beautiful things to do in Hanoi like going around Hoan Kiem Lake in the morning, eating “bún chả” for the breakfast… and many best places to visit such as The Temple of Literature, Long Bien Bridge, Ho Chi Minh’s Mausoleum, West Lake… (Có rất nhiều điều thú vị để làm ở Hà Nội như đi dạo quanh Hồ Hoàn Kiếm vào buổi sáng, ăn bún chả vào bữa sáng… và nhiều địa điểm tham quan đẹp nhất như Văn Miếu, Cầu Long Biên, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Hồ Tây…)
Mẫu câu miêu tả về Hà Nội nói chung:
– Hanoi is the capital of Vietnam and the second large city in the country. This city is now the country’s center of economy, politics, culture and society. Hanoi’s also well-known as the typical tropical seasoned place of SouthEast Asia with 4 seasons: Spring, Summer, Fall and Winter.
Trên đây là list từ vựng và rất nhiều các mẫu câu miêu tả Hà Nội hay nhất mà bạn có thể áp dụng vào bài nói của mình cho đề thi “Describe Hanoi City IELTS Speaking”. Pasal hy vọng bài viết đã mang tới những thông tin hữu ích nhất dành cho bạn đọc. Chúc các bạn học tập và ôn luyện thật tốt!
Trung tâm Anh ngữ PASAL tự hào là đối tác ĐỘC QUYỀN của chuyên gia Simon Corcoran tại Việt Nam về phương pháp giảng dạy IELTS hiện đại và hiệu quả. Không những vậy, PASAL cũng sẽ cam kết giúp bạn chinh phục được mục tiêu IELTS của mình với một lộ trình học tinh gọn – hiệu quả và tối ưu chi phí nhất! Tham gia test ngay trình độ tiếng Anh và học thử miễn phí cùng PASAL tại đây.