Concentrate đi với giới từ gì? Các cách dùng thường gặp và từ trái nghĩa
Concentrate đi với giới từ gì và cách dùng như thế nào có lẽ là câu hỏi rất nhiều người học quan tâm và đang đi tìm câu trả lời. Trong bài viết này, hãy cùng Pasal khám phá ngay nhé!
Concentrate nghĩa tiếng Việt là gì?
Concentrate nghĩa tiếng Việt là gì?
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, từ Concentrate có những ý nghĩa phổ biến sau:
Ý nghĩa 1: để tất cả sự chú ý của bạn vào một cái gì đó và không nghĩ về bất cứ điều gì khác
- Ví dụ 1: I can’t concentrate with all that noise going on. (Tôi không thể tập trung với tất cả những tiếng ồn đang diễn ra.)
- Ví dụ 2: I struggled to concentrate on my job because I was worried about my son. (Tôi cố gắng tập trung vào công việc vì lo lắng cho con trai mình.)
- Ví dụ 3: She tried to concentrate on reading her book but couldn’t. (Cô ấy cố gắng tập trung vào việc đọc cuốn sách của mình nhưng không thể.)
Ý nghĩa 2: mang một cái gì đó lại với nhau ở một nơi, tập trung lại một nơi
- Ví dụ 1: Power is largely concentrated in the hands of a small elite. (Quyền lực phần lớn tập trung trong tay một nhóm nhỏ ưu tú.)
- Ví dụ 2: We need to concentrate resources on the most run-down areas. (Chúng ta cần tập trung nguồn lực vào những khu vực xuống cấp nhất.)
- Ví dụ 3: Fighting was concentrated around the towns to the north. (Giao tranh tập trung xung quanh các thị trấn ở phía bắc.)
- Ví dụ 4: Never concentrate the heat in one place for too long. (Đừng bao giờ tập trung nhiệt ở một chỗ quá lâu.)
Ý nghĩa 3: tăng sức mạnh của một chất bằng cách giảm thể tích của nó, ví dụ bằng cách đun sôi nó, cô đặc
Ví dụ: My mom concentrates on fruit-juice for us to bring to our picnic. (Mẹ tôi tập trung nước trái cây để chúng tôi mang đi dã ngoại.)
Concentrate đi với giới từ gì?
Concentrate đi với giới từ gì?
Vậy concentrate đi với giới từ gì? Concentrate là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường kết hợp với giới từ ‘on’. Tuy nhiên, nó cũng có thể kết hợp với các giới từ ‘in’ và ‘at’, tạo ra những cấu trúc cụ thể dưới đây:
2.1. Concentrate + On
Ý nghĩa: Tập trung, chú ý vào hoạt động/ vấn đề nào đó
- Ví dụ 1: I’m going to concentrate on my writing for a while. (Tôi sẽ tập trung vào việc viết lách của mình một thời gian.)
- Ví dụ 2: The company is concentrating on developing new products. (Công ty đang tập trung phát triển sản phẩm mới.)
2.2. Concentrate + In
Ý nghĩa: Tập trung, tụ tập lại ở một khu vực cụ thể
Ví dụ: The population tends to concentrate in urban areas such as Hanoi and Ho Chi Minh City, where there are more opportunities to find good jobs. (Dân số có xu hướng tập trung ở các khu vực đô thị như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có nhiều cơ hội tìm được việc làm tốt.)
2.3. Concentrate + At
Ý nghĩa: Tập trung, tụ tập lại ở một khu vực cụ thể
Ví dụ: It was so hard for me to get down the hallway because so many people were concentrated at the entrance. (Thật khó để tôi đi xuống hành lang vì có rất nhiều người tập trung ở lối vào.)
Các cấu trúc đồng nghĩa, trái nghĩa với Concentrate
3.1. Cấu trúc đồng nghĩa
- Concentrate on ~ Pay attention to ~ Focus on ~ Take notice of: chú ý, để tâm, tập trung vào điều gì
Ví dụ: It’s very important for our team to pay attention to/focus on the details when working on a project. (Điều rất quan trọng đối với nhóm của chúng tôi là chú ý đến các chi tiết khi làm việc trong một dự án.)
- Put one’s mind to: tập trung tâm trí vào vấn đề gì
Ví dụ: You can achieve a high score at the IELTS exam if you actually put your mind to it. (Bạn có thể đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nếu bạn thực sự tập trung vào nó.)
- Boil down = Condense (v): cô đặc
Ví dụ: When cooking, it’s important to condense the sauce to enhance its flavor. (Khi nấu ăn, điều quan trọng là phải cô đặc nước sốt để tăng hương vị.)
3.2. Các cấu trúc trái nghĩa
- Distract (v): làm lãng trí; làm phân tâm
Ví dụ: The constant notifications on her phone distracted him from completing her assignment on time. (Các thông báo liên tục trên điện thoại của cô ấy khiến anh ấy mất tập trung để hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy đúng hạn.)
- Let one’s mind wander: tâm trí lang than, không tập trung vào vấn đề gì đó
Ví dụ: When she has to come up with creative ideas and solutions, she usually let her mind wander. (Khi phải nghĩ ra những ý tưởng và giải pháp sáng tạo, cô ấy thường để tâm trí mình lang thang.)
- Disperse (v): Giải tán, phân tán
Ví dụ: The teacher asked the students to disperse and return to their classroom after attending the outdoor activities in the schoolyard. (Sau khi tham gia hoạt động ngoài trời ở sân trường, cô giáo yêu cầu học sinh giải tán và trở về lớp học.)
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết về ý nghĩa và cách dùng của từ concentrate. Các bạn đọc có lẽ cũng đã nắm được và hiểu rõ concentrate đi với giới từ gì để áp dụng vào bài viết và nói của mình. Pasal hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho quá trình học tập và ôn luyện của bạn.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học chi tiết thì có thể tham khảo ngay:
Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ IELTS: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ TẠI