Có được quy đổi điểm SAT sang IELTS không? So sánh SAT và IELTS

“Có được quy đổi điểm SAT sang IELTS không?” là câu hỏi phổ biến đối với học sinh, sinh viên. Câu trả lời là không thể, vì hai kỳ thi này khác nhau hoàn toàn về mục đích, cấu trúc và thang điểm. Trong bài viết này, Pasal sẽ cung cấp đến bạn thông tin chính xác và cập nhật rõ sự khác biệt giữa SAT và IELTS, từ đó bạn có thể lựa chọn kỳ thi phù hợp với mục tiêu cá nhân.

1. Quy đổi điểm SAT sang IELTS có được không? 

Có được quy đổi điểm SAT sang IELTS không? So sánh SAT và IELTS
Những lý do không thể quy đổi điểm SAT sang IELTS?

Có thể nói, bạn không thể quy đổi điểm SAT sang IELTS một cách chính thức. Dưới đây là 4 lý do cụ thể giải thích vì sao không thể quy đổi điểm SAT sang IELTS:

  • Mục đích đánh giá khác nhau: SAT được dùng để xét tuyển vào các trường đại học (chủ yếu ở Mỹ), trong khi IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh để học tập, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.
  • Thang điểm khác nhau: SAT có thang điểm từ 400 đến 1600, còn IELTS chấm theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0.
  • Nội dung kiểm tra khác biệt: SAT tập trung vào kỹ năng đọc, viết, toán học và lập luận. Trong khi đó, IELTS kiểm tra 4 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe – Nói – Đọc – Viết.
  • Không có bảng quy đổi chính thức: Không có tổ chức giáo dục hay khảo thí nào đưa ra bảng quy đổi chuẩn giữa SAT và IELTS. Bất kỳ bảng quy đổi nào xuất hiện trên mạng đều mang tính tham khảo, không có giá trị công nhận.

2. So sánh kỳ thi SAT và IELTS giống và khác nhau như thế nào?

Có được quy đổi điểm SAT sang IELTS không? So sánh SAT và IELTS
Kỳ thi SAT và IELTS giống, khác nhau như thế nào?

2.1. Thông tin chung về kỳ thi 

Bảng dưới đây tổng hợp những điểm khác biệt cơ bản giữa hai kỳ thi theo các tiêu chí phổ biến nhất:

Tiêu chí SAT IELTS
Tên gọi đầy đủ Scholastic Aptitude Test/ Scholastic Assessment Test International English Language Testing System
Đơn vị tổ chức College Board (Hoa Kỳ) British Council, IDP Education và Cambridge Assessment English
Nội dung Đánh giá năng lực tư duy học thuật, logic toán học, đọc hiểu, và ngữ pháp Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và giao tiếp hàng ngày
Thời gian tổ chức Thường tổ chức 4–7 lần/năm, tùy từng quốc gia và trung tâm khảo thí Tổ chức hàng tuần (48 lần mỗi năm), tùy vào trung tâm thi và hình thức thi
Hình thức làm bài Từ năm 2023 trở đi, SAT chuyển sang thi trên máy tính (digital) Có thể thi trên giấy hoặc máy tính, phần Speaking thi trực tiếp với giám khảo
Kỹ năng kiểm tra – Reading

– Writing & Language

– Math (No calculator + Calculator)

– Listening

– Reading

– Writing

– Speaking

Mục đích sử dụng – Đăng ký xét tuyển vào các trường đại học, chủ yếu tại Mỹ

– Căn cứ xét học bổng hoặc chương trình học thuật

– Du học, định cư, làm việc tại nước ngoài

– Xét tuyển đầu vào hoặc đầu ra tại nhiều trường ĐH Việt Nam

Khu vực sử dụng Chủ yếu được công nhận tại Mỹ, một số trường Canada và quốc tế cũng chấp nhận Được công nhận toàn cầu: Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand, châu Âu, và nhiều nước khác
Chi phí thi Khoảng $60 – $100 tùy quốc gia và lệ phí bổ sung (nếu có) (CollegeBoard.org) Khoảng $215 – $250 tùy trung tâm và quốc gia (IELTS.org)

2.2. Cấu trúc đề thi và thời lượng 

Cấu trúc đề thi của SAT và IELTS có sự khác biệt đáng kể do hai kỳ thi này phục vụ cho những mục tiêu hoàn toàn khác nhau.

Bài thi SAT được chia thành ba phần chính: Reading, Writing and Language, và Math (bao gồm phần không dùng máy tính và phần được dùng máy tính). Tổng thời lượng thi SAT là khoảng 3 tiếng 15 phút (kể cả nghỉ – theo định dạng digital mới áp dụng từ năm 2023). Cụ thể:

  • Reading (65 phút)
  • Writing & Language (35 phút)
  • Math – No calculator (25 phút)
  • Math – Calculator allowed (55 phút)

Trong khi đó, kỳ thi IELTS bao gồm bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Ba phần đầu tiên (Listening, Reading và Writing) được thực hiện trong một buổi thi kéo dài khoảng 2 giờ 45 phút. Phần Speaking thường được tổ chức riêng trong ngày thi hoặc vào một ngày gần đó. Cụ thể IELTS gồm các kỹ năng:

  • Listening (30 phút)
  • Reading (60 phút)
  • Writing (60 phút)
  • Speaking (11 – 14 phút)

Rõ ràng, thời lượng của hai kỳ thi tương đương nhau, tuy nhiên cấu trúc và cách kiểm tra lại có định hướng rất khác biệt.

2.3. Phạm vi kiến thức trong đề thi 

Kỳ thi Phạm vi kiến thức
SAT
  • Kiểm tra các kỹ năng học thuật cốt lõi: đọc hiểu bài học thuật dài, tư duy logic toán học, ngữ pháp.
  • Không yêu cầu kiến thức xã hội, nhưng đòi hỏi khả năng suy luận cao.
IELTS
  • Kiểm tra toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả giao tiếp và học thuật.
  • Bao gồm cả bài nghe hội thoại, viết luận, đọc hiểu học thuật và thi nói trực tiếp.

2.4. Thang điểm chấm của SAT và IELTS 

Một điểm khác biệt cốt lõi giữa SAT và IELTS là hệ thống chấm điểm.

SAT: Tổng điểm từ 400 đến 1600, chia làm 2 phần:

  • Evidence-Based Reading and Writing: 200 – 800
  • Math: 200 – 800

IELTS: Điểm từng kỹ năng từ 0.0 – 9.0, lấy điểm trung bình cộng 4 kỹ năng.

Như vậy, dù cùng là kỳ thi tiêu chuẩn hóa quốc tế, nhưng hệ thống điểm của SAT và IELTS không có sự tương đồng và không thể quy đổi trực tiếp cho nhau.

3. Các câu hỏi thường gặp về SAT và IELTS

3.1. Nên lựa chọn thi SAT hay IELTS?

Việc lựa chọn thi SAT hay IELTS phụ thuộc chủ yếu vào mục tiêu học tập và quốc gia mà bạn dự định theo học. Nếu bạn có ý định du học đại học ở Mỹ hoặc các nước yêu cầu xét điểm SAT như Hàn Quốc, Singapore, thì việc đầu tư ôn luyện và thi SAT là cần thiết.

Ngược lại, nếu bạn cần chứng minh năng lực tiếng Anh để nhập học tại các quốc gia như Anh, Úc, Canada hoặc để xin visa định cư, thì IELTS là lựa chọn phù hợp hơn. Ngoài ra, một số trường đại học tại Mỹ hiện nay cũng chấp nhận IELTS như một bằng chứng năng lực tiếng Anh, tuy nhiên không thể thay thế hoàn toàn SAT trong quy trình xét tuyển. Vì thế, người học nên xác định rõ tiêu chí tuyển sinh của trường và ngành học để lựa chọn đúng kỳ thi cần thiết.

3.2. Nên học SAT hay IELTS trước?

Câu trả lời phụ thuộc vào thời gian chuẩn bị và mục tiêu học tập dài hạn của bạn. Nếu bạn đang trong giai đoạn đầu của bậc THPT và hướng tới các trường đại học quốc tế, nên ưu tiên học IELTS trước để làm nền tảng tiếng Anh vững chắc. Bởi IELTS tập trung vào phát triển cả 4 kỹ năng ngôn ngữ, giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong học tập lẫn giao tiếp hàng ngày.

Sau khi có nền tảng ngôn ngữ tốt, bạn có thể chuyển sang học SAT để tập trung luyện tư duy phân tích, đọc hiểu học thuật và giải toán logic. Ngược lại, nếu thời gian gấp rút và bạn chỉ cần một trong hai chứng chỉ để đáp ứng yêu cầu đầu vào, hãy tập trung toàn lực vào kỳ thi phù hợp với hồ sơ nộp trường của bạn.

Tham khảo: BẠN PHÙ HỢP VỚI LOẠI CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH NÀO? TOEIC, IELTS, TOEFL HAY CEFR?

3.3. Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ SAT và IELTS là gì?

Cả SAT và IELTS đều mang lại nhiều giá trị vượt ngoài mục tiêu xét tuyển. Chứng chỉ SAT không chỉ giúp bạn nộp hồ sơ vào các trường đại học top đầu mà còn là điểm cộng lớn khi xin học bổng. Khả năng tư duy logic và phân tích mà SAT yêu cầu cũng hỗ trợ rất nhiều trong quá trình học đại học chuyên sâu.

Trong khi đó, IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến và được công nhận toàn cầu. Với điểm IELTS cao, bạn có thể sử dụng để nộp đơn vào hàng nghìn trường đại học quốc tế, xin học bổng, hoặc thậm chí xin visa lao động, định cư tại nhiều nước như Úc, Canada hay Anh Quốc. Đặc biệt, nhiều ngành nghề yêu cầu IELTS để đáp ứng điều kiện hành nghề hoặc ứng tuyển vào công ty đa quốc gia.

Kết luận:

Qua bài viết, có thể thấy rằng không thể quy đổi điểm SAT sang IELTS bởi sự khác biệt rõ rệt về mục tiêu đánh giá, nội dung bài thi, cũng như thang điểm. Tuy nhiên, cả hai kỳ thi đều đóng vai trò quan trọng trong lộ trình du học và phát triển học thuật.

Nếu bạn đang tìm kiếm lộ trình học SAT hoặc IELTS chuyên sâu, bài bản, hãy tham khảo các khóa học tại Trung tâm ngoại ngữ Pasal. Với đội ngũ giảng viên chất lượng và giáo trình cập nhật theo chuẩn quốc tế, Pasal sẽ giúp bạn chinh phục điểm số mong muốn trong thời gian ngắn nhất.

Bạn muốn học thêm về nội dung nào?

Đặt lịch test trình độ và học trải nghiệm miễn phí với Giáo viên tại Pasal, Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Back to Top