Tất tần tật lý thuyết về câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh
Câu trực tiếp gián tiếp là một chủ điểm ngữ pháp phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, với nhiều người học tiếng Anh, đây lại là một kiến thức khá khó và dễ gây nhầm lẫn. Do vậy, hãy cùng Pasal tìm hiểu tất tần tật lý thuyết về câu trực tiếp, gián tiếp trong bài viết dưới đây nhé!
Câu trực tiếp, gián tiếp là gì?
Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh
1.1. Câu trực tiếp là gì?
Câu trực tiếp hay Direct speech là câu khi người nói trích dẫn trực tiếp, y nguyên lời nói của ai đó một cách chính xác. Câu trích dẫn này thường được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
- Huy said, “I am going to the bookstore.” (Huy nói: “Tôi đang đi hiệu sách.”)
- Mai asked, “What time is the meeting?” (Mai hỏi: “Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?”)
1.2. Câu gián tiếp là gì?
Câu gián tiếp hay Indirect speech là mẫu câu được dùng khi người nói diễn đạt lại lời nói của ai đó ở dạng gián tiếp, không cần sử dụng dấu ngoặc kép trong câu gián tiếp và sẽ có sự biến đổi về thì.
Ví dụ:
- Minh said that he was going to the bookstore. (Minh nói rằng anh ấy đang đi đến hiệu sách.)
- The manager asked what time the meeting was. (Người quản lý hỏi cuộc họp diễn ra vào lúc mấy giờ.)
Tham khảo thêm:
Câu điều kiện: Các loại câu điều kiện và cách dùng chi tiết
Cấu trúc Wish: tất tần tật về cách dùng, cấu trúc và bài tập vận dụng
Nguyên tắc khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Một trong những dạng bài tập rất phổ biến về chủ điểm này đó là chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Dưới đây là 3 nguyên tắc quan trọng khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
2.1. Lùi một thì của động từ trong câu
Câu nói được tường thuật lại đồng nghĩa với việc hành động được kể lại đó không xảy ra ở thời điểm hiện tại. Chính vì vậy, khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn sẽ phải lùi động từ trong câu về một thì.
Ví dụ, động từ trong câu trực tiếp chia ở thì hiện tại đơn thì khi đổi sang câu gián tiếp, động từ sẽ lùi về thì quá khứ đơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp lùi thì khi chuyển từ câu gián tiếp sang câu trực tiếp:
CÂU TRỰC TIẾP |
CÂU GIÁN TIẾP |
Thì hiện tại đơn |
Thì quá khứ đơn |
Thì hiện tại tiếp diễn |
Thì quá khứ tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành |
Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ đơn |
Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ tiếp diễn |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì tương lai đơn |
Thì tương lai đơn trong quá khứ |
Thì tương lai hoàn thành |
Thì tương lai hoàn thành trong quá khứ |
Thì tương lai gần |
Were/was going to V |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ |
Can/ Shall/ May |
Could/ Should/ May |
2.2. Thay đổi về tân ngữ và các đại từ hạn định
Dưới đây là bảng thay đổi các tân ngữ và đại từ hạn định khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp mà bạn cần ghi nhớ:
TÂN NGỮ VÀ ĐẠI TỪ HẠN ĐỊNH |
CÂU TRỰC TIẾP |
CÂU GIÁN TIẾP |
Đại từ nhân xưng |
I |
he/ she |
You |
I/ We/ They |
|
We |
We/ They |
|
Tân ngữ |
Me |
Him/ her |
You |
Me/ us/ them |
|
Us |
Us/ them |
|
Đại từ sở hữu |
My |
His/ her |
Your |
My/ our/ their |
|
Our |
Our/ their |
|
Tính từ sở hữu |
Mine |
His/ hers |
Yours |
Mine/ ours/ theirs |
|
Ours |
Ours/ theirs |
|
Đại từ chỉ định |
This |
The/ that |
these |
the/ those |
2.3. Thay đổi về các trạng từ chỉ địa điểm và thời gian
Bên cạnh hai yếu tố trên, các trạng từ chỉ địa điểm và thời gian cũng cần được thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến nhất:
CÂU TRỰC TIẾP |
CÂU GIÁN TIẾP |
Here |
There |
This |
That |
These |
Those |
Now |
Then/ at that moment |
Today/ tonight |
That day/ that night |
Tomorrow |
The next day |
Next week |
The following week |
This week |
That week |
Yesterday |
The previous day/ The day before |
Last day |
The day before |
Last week |
The week before |
Ago |
Before |
The day before |
Two days before |
Cách chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp
3.1. Câu trần thuật
Công thức: S + say(s)/ said + that + S + V
Ví dụ 1: “I will come tomorrow,” she said. (Cô ấy nói “Tôi sẽ đến vào ngày mai)
= She said she would come the next day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến vào ngày mai.)
Ví dụ 2: “I have finished my housework,” he said. (Anh ấy nói rằng “Tôi đã hoàn thành công việc nhà.”)
= He said he had finished his housework. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã hoàn thành công việc nhà.)
3.2. Câu cảm thán
Công thức: S+ told/said/exclaimed + that + S + V (lùi thì) + O
Ví dụ 1: “I can’t believe it!” Thu said.
= Thu said she couldn’t believe it.
Ví dụ 2: “What an amazing performance!” they exclaimed.
= They exclaimed that it was an amazing performance.
3.3. Câu mệnh lệnh
Các động từ thường xuất hiện trong câu mệnh lệnh, yêu cầu bao gồm: order,tell, ask, request, command, require,…
Công thức chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp:
Câu trực tiếp: S + tell/ask/request/require/… + O + to-infinitive.
= Câu gián tiếp: S + told/asked/requested/ required + O + to-infinitive.
Ví dụ 1: Minh asked Trang, “Help me open this box.”
= Minh asked Trang to help her open that box.
Ví dụ 2: The manager requested his employees, “Please finish the Marketing plan by tomorrow.”
= The manager requested his employees to finish the Marketing plan by the next day.
3.4. Câu nghi vấn
Công thức:
- Yes/ no question: S+ asked/ inquired/ wondered, wanted to know + if/ whether + S +V
- Wh- question: S + asked(+O)/ wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V
Ví dụ 1: She asked me, “Did you do your homework?”
= She asked me If I did my homework.
Ví dụ 2: He asked his teacher, “What time does the class start?”
= He asked his teacher what time the class started.
Lời kết:
Bài viết trên đây đã cung cấp rất đầy đủ và chi tiết tất tần tật kiến thức về câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh. Đây là một chủ đề ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh, Pasal hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp các cậu làm chủ và áp dụng được câu trực tiếp gián tiếp trong các bài kiểm tra cũng như các kì thi của mình.
Bên cạnh đó, nếu cậu đang bắt đầu với IELTS và chưa biết năng lực hiện tại của mình ở đâu thì hãy đăng ký làm bài test IELTS miễn phí tại Pasal ngay để nhận được tư vấn lộ trình học chi tiết nhé: