Daily routine: Bộ từ vựng quan trọng kèm ví dụ và Sample [2025]
Nội dung quan trọng:
- Nắm được một số từ vựng IELTS Speaking Daily Routine theo nhóm: Buổi sáng – Buổi trưa, chiều – Buổi tối.
- Một số cấu trúc thường dùng: Usually/Always/Often + V (Thường làm gì đó), Tend to + V (Có xu hướng làm gì), Start my day by + V-ing (Bắt đầu ngày bằng…), End my day with + V-ing (Kết thúc ngày bằng…), This helps me + V (Điều này giúp tôi…).
- Bài mẫu ngắn gọn giúp bạn mô tả lịch trình hằng ngày một cách tự nhiên, lưu loát và đạt điểm cao trong bài thi Speaking.
Daily routine là một trong những chủ đề cơ bản nhất khi học tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra, đặc biệt là phần thi Speaking. Để mô tả thói quen hằng ngày tự nhiên và dễ hiểu, bạn cần nắm vững từ vựng, mẫu câu và cách triển khai ý. Bài viết dưới đây cung cấp đầy đủ từ vựng, ví dụ và những vấn đề thường gặp để bạn có thể lưu lại và học tập một cách hiệu quả nhất.
I. Daily routine là gì và các cấu trúc thường sử dụng
1. Khái niệm
Daily routine là chuỗi các hoạt động lặp lại mỗi ngày theo thói quen cố định, giúp duy trì lối sống ổn định và hiệu quả. Trong IELTS Speaking, chủ đề daily routine thường xuất hiện ở Part 1. Thí sinh được yêu cầu mô tả lịch trình cá nhân từ sáng đến tối nhằm kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng tự nhiên và cấu trúc câu đa dạng.
Việc hiểu rõ chủ đề daily routine trong bài thi và vận dụng linh hoạt các cụm từ liên quan giúp bạn dễ dàng ghi điểm trong mắt ban giám khảo, hạn chế lặp lại cấu trúc đơn giản và xây dựng câu trả lời mạch lạc, chân thật.
2. Cấu trúc thường dùng với Daily routine
2.1.Cấu trúc mô tả thói quen hằng ngày (phải có)
Cấu trúc:
- Subject + usually/always/often + V(s)
- Subject + tend(s) to + V
- Subject + V(s) + every + time phrase
Ví dụ:
I usually start my day with a cup of coffee.
I tend to read before going to bed.
I exercise every morning to stay healthy.
2.2. Cấu trúc mô tả trình tự hoạt động (rất quan trọng)
Cấu trúc:
- First/Then/After that/Finally + Clause
- I start my day by + V-ing
- I end my day with/by + V-ing
Ví dụ:
First, I check my emails. Then I head to work.
I start my day by doing some stretching.
I end my day by listening to soft music.
2.3. Cấu trúc nâng cao để nói lý do + lợi ích
Cấu trúc:
- I find it + adj + to + V
- This helps me + V
- I make it a habit to + V
Ví dụ:
I find it relaxing to take a slow walk in the evening.
This helps me clear my mind after a long day.
I make it a habit to plan my next day before going to sleep.
>> Tham khảo thêm:
6 Tips giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS SPEAKING
Tải Understanding Vocab For IELTS Speaking PDF
II. Bộ từ vựng chủ đề Daily Routine
1. Từ vựng Daily Routine buổi sáng
1.1. Nhóm: Thức dậy – làm vệ sinh cá nhân
- Jolt awake – choàng tỉnh dậy
- Sleep in – ngủ nướng
- Snooze the alarm – tắt báo thức để ngủ thêm
- Roll out of bed – lồm cồm bò ra khỏi giường
- Freshen up – làm sạch/làm tỉnh táo
- Wash my face – rửa mặt
- Do my skincare routine – skincare buổi sáng
- Brush my teeth – đánh răng
1.2. Nhóm: Bữa sáng – chuẩn bị ra ngoài
- Whip up breakfast – chuẩn bị bữa sáng nhanh
- Grab a quick bite – ăn vội
- Brew a cup of coffee – pha một tách cà phê
- Check morning emails – kiểm tra email buổi sáng
- Skim through the news – lướt tin tức
- Plan out my day – lên kế hoạch trong ngày
- Pack my bag – chuẩn bị đồ
- Head out the door – ra khỏi nhà
1.3. Nhóm: Di chuyển – hoạt động đầu ngày
- Beat the morning rush – tránh kẹt xe giờ cao điểm
- Commute to work/school – đi làm/đi học
- Cycle to work – đạp xe đi làm
- Take public transport – đi phương tiện công cộng
- Get into the right mindset – tạo tâm thế tích cực.
Ví dụ:
“I usually jolt awake at 6 because I’m sensitive to light.”
“I like to brew a cup of coffee and skim through the news before heading out.”
“To stay productive, I always plan out my day in the morning.”
>> Tham khảo thêm:
Công thức “the last time” là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
Tổng hợp từ vựng và câu trả lời mẫu band 7+ IELTS Speaking Name
![Daily routine: Bộ từ vựng quan trọng kèm ví dụ và Sample [2025]](https://pasal.edu.vn/wp-content/uploads/2025/12/daily-routine-1.webp)
2. Từ vựng Daily Routine buổi trưa & chiều
2.1. Nhóm: Công việc – học tập
- Get things done – hoàn thành công việc
- Power through tasks – xử lý công việc tập trung
- Attend back-to-back meetings – họp liên tục
- Be swamped with work – ngập đầu công việc
- Meet deadlines – kịp deadline
- Work on assignments – làm bài tập/báo cáo
2.2. Nhóm: Hoạt động giữa giờ
- Grab lunch – đi ăn trưa
- Take a power nap – ngủ ngắn
- Recharge myself – nạp lại năng lượng
- Have a productive afternoon – buổi chiều hiệu quả
- Squeeze in a workout – tranh thủ tập thể dục
- Run personal errands – làm các việc vặt cá nhân
2.3. Nhóm: Kết thúc buổi chiều
- Check off my to-do list – hoàn thành danh sách việc cần làm
- Review afternoon tasks – rà soát nhiệm vụ buổi chiều
- Wrap up early – kết thúc sớm
- Head back home – trở về nhà
- Pick up groceries – mua thực phẩm
Ví dụ:
“My afternoons are usually busy because I have to power through tasks and attend meetings.”
“If I feel tired, I usually take a power nap to recharge.”
“Sometimes I squeeze in a workout to keep myself in shape.”
>> Tham khảo thêm:
30 đề IELTS Speaking Mock Test kèm tips và sample từ thầy Simon Corcoran
3. Từ vựng Daily Routine buổi tối
3.1. Nhóm: Hoàn tất công việc – sinh hoạt chung
- Wrap up work – kết thúc công việc
- Unplug from technology – tránh xa thiết bị
- Catch up with family – trò chuyện với gia đình
- Prepare dinner – chuẩn bị bữa tối
- Have a hearty dinner – ăn tối thịnh soạn
3.2. Nhóm: Relax – giải trí
- Wind down – thư giãn cuối ngày
- Binge-watch a series – cày phim
- Listen to soothing music – nghe nhạc nhẹ
- Take a warm shower – tắm nước ấm
- Go for an evening walk – đi dạo buổi tối
3.3. Nhóm: Chuẩn bị ngủ
- Tidy up the house – dọn dẹp nhà cửa
- Prepare things for tomorrow – chuẩn bị đồ cho ngày mai
- Write in my journal – viết nhật ký
- Practice mindfulness – thiền chánh niệm
- Hit the sack – đi ngủ
- Drift off to sleep – chìm vào giấc ngủ
Ví dụ:
“In the evening, I like to unplug from technology and spend time with my family.”
“To wind down, I usually read or sip a warm drink.”
“I try to sleep early, so I normally hit the sack around 10.”
>> Tham khảo thêm:
CÁC DẠNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI IELTS SPEAKING PART 3
33 Tài liệu học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
![Daily routine: Bộ từ vựng quan trọng kèm ví dụ và Sample [2025]](https://pasal.edu.vn/wp-content/uploads/2025/12/daily-routine-2.webp)
III. Bài mẫu chủ đề Talk about your daily routine
Having a structured daily routine helps me stay productive and maintain a balanced lifestyle. Even though my schedule can get busy, I try to follow a routine that keeps me energized and reduces stress. Each part of my day, from the moment I wake up to the time I go to bed, is designed to help me stay focused, healthy, and motivated.
Morning Routine
I usually jolt awake at around 6:15 a.m., but instead of getting up immediately, I take a moment to stretch and clear my mind. After that, I slowly ease out of bed and head to the bathroom to freshen up. Doing this simple routine helps me feel more awake.
By 6:30 a.m., I go to the kitchen to brew a cup of coffee and whip up a quick breakfast. I often choose something easy, like yogurt with fruit or toast with peanut butter. While eating, I like to skim through the news or check my morning emails to stay updated.
At 7:00 a.m., I prepare my things for the day and leave the house. I try to beat the morning rush by commuting to work a little earlier than most people. This gives me a calm and relaxed start.
Afternoon Routine
My workday begins around 8:00 a.m., and depending on my schedule, I may have to power through tasks, reply to messages, or attend meetings. When the workload gets heavy, I take short breaks to stretch or have a quick snack so I can stay productive.
At 12:00 p.m., I have lunch – usually something light but filling. After lunch, I sometimes take a short walk to clear my head before getting back to work.
In the late afternoon, around 4:30 p.m., I try to squeeze in a workout. Whether it’s jogging in the park, doing a home workout, or taking a yoga class, exercising helps me stay healthy and release stress from the day.
Evening Routine
By 6:00 p.m., I head home and start preparing dinner. Cooking helps me unwind, so I often make simple meals like pasta or rice with vegetables. After eating, I spend time talking with my family or just relaxing.
Around 8:00 p.m., I try to unplug from technology and enjoy some quiet activities. Sometimes I read, write in my journal, or listen to soothing music to wind down after a long day.
My bedtime routine starts at 9:45 p.m. I change into comfortable pajamas, do my night skincare routine, and tidy up my room so it feels peaceful. Before sleeping, I like to sip a warm drink or read a few pages of a book.
By 10:30 p.m., I turn off the lights and slowly drift off to sleep, ready to begin a new and productive day.
Conclusion
Having a consistent daily routine helps me stay focused, organized, and mentally refreshed. Even though I sometimes adjust my schedule, following these habits keeps my life balanced and enjoyable. A good routine doesn’t just make my day smoother, it also helps me become a healthier and more disciplined person.
Dịch nghĩa:
Thói quen hằng ngày của tôi
Việc duy trì một thói quen có khoa học hàng ngày giúp tôi làm việc hiệu quả hơn và giữ được sự cân bằng trong cuộc sống. Dù lịch trình đôi khi khá bận rộn, tôi vẫn cố gắng tuân theo một chuỗi hoạt động để giúp tôi tràn đầy năng lượng và giảm căng thẳng. Từng hoạt động trong ngày, từ lúc thức giấc đến khi đi ngủ, đều được sắp xếp để tôi luôn tập trung, vui khỏe và có động lực.
Buổi sáng:
Tôi thường tỉnh dậy vào khoảng 6:15 sáng, nhưng tôi không bật dậy ngay mà dành vài giây để vươn vai và làm cho đầu óc mình tỉnh táo. Sau đó, tôi rời khỏi giường một cách chậm rãi và đi vào phòng tắm để rửa mặt cho tỉnh ngủ. Những bước nhỏ này giúp tôi bắt đầu ngày mới nhẹ nhàng hơn.
Khoảng 6:30 sáng, tôi vào bếp để pha một tách cà phê và chuẩn bị bữa sáng nhanh. Tôi thường ăn những món đơn giản như sữa chua với trái cây hoặc bánh mì nướng phết bơ đậu phộng. Trong lúc ăn, tôi thích lướt tin tức hoặc kiểm tra email buổi sáng để cập nhật thông tin.
Đến 7:00 sáng, tôi chuẩn bị đồ và rời khỏi nhà. Tôi cố gắng tránh giờ cao điểm bằng cách đi làm sớm hơn một chút để có một khởi đầu nhẹ nhàng, không vội vã.
Buổi chiều
Ngày làm việc của tôi bắt đầu vào khoảng 8:00 sáng, và tùy từng hôm, tôi có thể phải xử lý nhanh các công việc, trả lời tin nhắn hoặc tham gia các cuộc họp. Khi khối lượng công việc lớn, tôi thường nghỉ ngắn để vươn vai hoặc ăn nhẹ để giữ năng lượng.
Đến 12:00 trưa, tôi ăn trưa, thường là món nhẹ nhưng đủ no. Sau bữa trưa, đôi khi tôi đi bộ một đoạn ngắn để giúp đầu óc thư giãn trước khi quay lại làm việc.
Vào cuối buổi chiều, khoảng 5:30 chiều, tôi cố gắng tranh thủ tập thể dục. Dù là chạy bộ trong công viên, tập tại nhà hay đến lớp yoga, việc vận động giúp tôi giải tỏa căng thẳng và duy trì sức khỏe.
Buổi tối
Khoảng 6:30 tối, tôi về nhà và bắt đầu nấu bữa tối. Việc nấu ăn khiến tôi thư giãn, nên tôi thường chuẩn bị các món đơn giản như pasta hoặc cơm với rau củ. Sau khi ăn xong, tôi dành thời gian trò chuyện với gia đình hoặc nghỉ ngơi.
Tầm 8:00 tối, tôi cố gắng tránh xa thiết bị điện tử và tận hưởng khoảng lặng. Thỉnh thoảng tôi đọc sách, viết nhật ký hoặc nghe nhạc nhẹ để thả lỏng tinh thần sau một ngày dài.
Chuỗi hoạt động trước khi ngủ của tôi bắt đầu vào 10:00 tối. Tôi thay đồ ngủ, làm skincare buổi tối, và dọn dẹp lại phòng để không gian trở nên thoải mái hơn. Trước khi ngủ, tôi hay đọc vài trang sách hoặc uống một ly đồ ấm.
Đến 10:45 tối, tôi tắt đèn và đi ngủ, sẵn sàng cho một ngày mới năng suất và hiệu quả hơn.
Kết luận
Việc giữ một thói quen hằng ngày ổn định giúp tôi tập trung hơn, có tổ chức hơn và tinh thần của mình luôn tích cực. Dù đôi khi lịch trình thay đổi, nhưng những thói quen này khiến cuộc sống của tôi cân bằng và dễ chịu hơn. Một thói quen hàng ngày tốt không chỉ giúp mỗi ngày trôi chảy hơn mà còn mang lại sức khỏe tốt và kỷ luật cho bản thân.
>> Tham khảo thêm:
Tổng hợp từ vựng và bài mẫu cho IELTS Speaking about Family
KHÁM PHÁ 50 IDIOMS CỰC HAY TRONG IELTS
![Daily routine: Bộ từ vựng quan trọng kèm ví dụ và Sample [2025]](https://pasal.edu.vn/wp-content/uploads/2025/12/daily-routine-3.webp)
IV. Tổng kết
Nắm vững bộ từ vựng Daily Routine sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh trong phần Speaking, tránh lặp từ cơ bản và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên. Hãy luyện tập hằng ngày bằng cách mô tả chính lịch trình của mình với những cụm từ này để nhanh chóng đạt band 6.5–7.5+.
>> Test miễn phí IELTS 4 kỹ năng tại Pasal: TẠI ĐÂY
>> Nhận tư vấn lộ trình học IELTS cùng Pasal ngay tại hotline: 098 824 48 69 hoặc fanpage m.me/Pasal.IELTS