[2025] Bộ từ vựng IELTS Crime kèm ví dụ dễ áp dụng
Nội dung quan trọng:
- Crime là một trong những chủ đề “quen mặt” trong kỳ thi IELTS, xuất hiện dày đặc ở cả Writing Task 2 lẫn Speaking Part 2, Part 3.
- Nhóm từ chỉ các loại tội phạm: Crime, Offense, Robbery, Burglary, Murder, Assault, Vandalism, Arson, Child abuse, Drug smuggling, Tax evasion,…
- Nhóm từ chỉ người phạm tội: Criminals, Offenden, Lawbreaker, Juvenile offender,…
- Nhóm từ vựng IELTS Crime về luật pháp – tư pháp: Trial, Sentence, Convict, Acquit, Verdict, Prosecution, Defendant, Law enforcement, Judiciary system, Appeal, Justice, Detention,…
- Từ vựng IELTS Crime nâng cao (Band 7.0–8.0+): Recidivism, Deterrent effect, Restorative justice, Juvenile rehabilitation, Underlying causes of crime,…
Từ vựng IELTS Crime là một trong những chủ đề xuất hiện thường xuyên ở Writing Task 2 và Speaking. Nếu bạn đang loay hoay không biết nên học những từ nào hoặc dùng sao cho đúng, bài viết này tổng hợp đầy đủ từ theo nhóm, collocations và ví dụ giúp bạn áp dụng ngay vào bài thi.
1. Crime – Chủ đề phổ biến trong IELTS
Crime là một trong những chủ đề “quen mặt” trong kỳ thi IELTS, xuất hiện dày đặc ở cả Writing Task 2 lẫn Speaking Part 2, Part 3. Người học thường được hỏi về nguyên nhân khiến tội phạm gia tăng, cách giảm thiểu hành vi phạm pháp, hay trách nhiệm của chính phủ và cộng đồng trong việc giữ an toàn xã hội.
![[2025] Bộ từ vựng IELTS Crime kèm ví dụ dễ áp dụng](https://pasal.edu.vn/wp-content/uploads/2025/11/tu-vung-ielts-crime-1-scaled.webp)
Ở những câu hỏi này, giám khảo đặc biệt chú trọng khả năng dùng từ vựng chính xác và đa dạng. Điều đó có nghĩa là bạn cần nắm rõ các loại tội phạm, người phạm tội, hệ thống tư pháp, cũng như các hình phạt để thể hiện được “lexical resource” mạnh mẽ. Chủ đề tưởng “khó nhằn” này thực ra rất dễ ghi điểm nếu bạn có trong tay bộ từ vựng đúng – đủ – sát đề.
Tham khảo thêm: Tổng hợp 100 từ vựng IELTS Reading phổ biến nhất
2. Bộ từ vựng IELTS Crime thường gặp trong đề thi IELTS
Để làm tốt các câu hỏi liên quan đến Crime trong IELTS, bạn không chỉ cần hiểu vấn đề mà còn phải sở hữu một hệ thống từ vựng rõ ràng, dễ áp dụng. Dưới đây là bộ từ vựng IELTS Crime được phân theo từng nhóm, bao gồm các loại tội phạm, người phạm tội, thuật ngữ pháp lý, hình phạt và các collocations thường gặp:
2.1. Nhóm từ chỉ các loại tội phạm (Types of crimes)
Chủ đề Crime bao gồm nhiều dạng hành vi phạm pháp khác nhau, từ tội nhẹ đến những tội nghiêm trọng. Việc nắm rõ từng loại tội phạm sẽ giúp bạn mô tả nguyên nhân – hậu quả – mức độ nguy hiểm một cách chính xác và thuyết phục hơn trong bài thi.
Dưới đây là danh sách các từ vựng IELTS Crime về các loại tội phạm:
- Crime (n): Hành vi vi phạm pháp luật.
- Offense (n): Hành vi phạm tội nhẹ hoặc nghiêm trọng.
- Robbery (n): Cướp tài sản bằng vũ lực.
- Burglary (đột nhập trộm cắp): Đột nhập vào nhà hoặc cửa hàng để trộm.
- Murder (n): Hành vi giết người cố ý.
- Assault (n): Hành vi tấn công, gây thương tích.
- Vandalism (n): Hành vi phá hoại tài sản công cộng.
- Arson (n): Cố ý đốt cháy tài sản.
- Child abuse (n): Hành vi bạo lực hoặc lạm dụng trẻ em.
- Drug smuggling (n): Vận chuyển ma túy bất hợp pháp.
- Tax evasion (n): Hành vi không đóng thuế theo quy định.
- White-collar crime (n): Tội phạm liên quan đến tài chính, kinh tế.
- Pickpocketing (n): Trộm cắp tài sản từ túi quần áo.
- Shoplifting (n): Trộm đồ trong cửa hàng.
- Juvenile crime (n): Hành vi phạm tội của người chưa thành niên.
![[2025] Bộ từ vựng IELTS Crime kèm ví dụ dễ áp dụng](https://pasal.edu.vn/wp-content/uploads/2025/11/tu-vung-ielts-crime-2-scaled.webp)
Ví dụ:
- Crime has become increasingly sophisticated in recent years, partly due to the rapid development of technology and the ease of accessing illegal resources online. (Tội phạm ngày càng trở nên tinh vi hơn trong những năm gần đây, một phần do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và việc dễ dàng tiếp cận các nguồn tài liệu bất hợp pháp trên mạng.)
- Burglary rates tend to rise in urban areas where inadequate security systems make residential properties more vulnerable to intrusion. (Tỷ lệ đột nhập trộm cắp thường tăng ở các khu đô thị nơi hệ thống an ninh kém khiến nhà dân dễ bị xâm nhập hơn.)
Tham khảo thêm: Tải trọn bộ sách 22000 từ vựng luyện thi IELTS PDF mới nhất
2.2. Nhóm từ chỉ người phạm tội (Criminals)
Để nói hoặc viết về tội phạm một cách chính xác, bạn cần gọi đúng tên từng nhóm người phạm tội. Những từ dưới đây giúp bạn phân biệt rõ vai trò, độ tuổi và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm pháp.
Dưới đây là một số từ vựng IELTS Crime chỉ người phạm tội phổ biến:
- Criminal: Là thuật ngữ chung nhất để chỉ bất kỳ ai thực hiện hành vi phạm pháp, bất kể mức độ nặng hay nhẹ.
- Offenden: Dùng để chỉ một cá nhân thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, thường được dùng trong các văn bản pháp lý hoặc bối cảnh học thuật.
- Lawbreaker: Chỉ những người không tuân thủ pháp luật, bất kể đó là hành vi nghiêm trọng hay chỉ vi phạm nhỏ.
- Juvenile offender: Dùng để chỉ người phạm tội dưới 18 tuổi, còn được gọi là tội phạm vị thành niên. Đây là nhóm tội phạm đặc biệt trong hệ thống pháp lý vì họ chưa trưởng thành đầy đủ về mặt tâm lý và nhận thức.
![[2025] Bộ từ vựng IELTS Crime kèm ví dụ dễ áp dụng](https://pasal.edu.vn/wp-content/uploads/2025/11/tu-vung-ielts-crime-3-scaled.webp)
Ví dụ:
- A criminal is more likely to reoffend if they do not receive proper rehabilitation after serving their sentence. (Một tội phạm có khả năng tái phạm cao hơn nếu họ không được phục hồi nhân phẩm sau khi chấp hành án.)
- Criminals often commit offenses due to socioeconomic disadvantages and a lack of access to education. (Tội phạm thường thực hiện hành vi phạm pháp do những bất lợi về kinh tế – xã hội và thiếu cơ hội tiếp cận giáo dục.)
2.3. Nhóm từ vựng IELTS Crime về luật pháp – tư pháp (Legal terms)
Khi phân tích chủ đề Crime, bạn sẽ thường nhắc đến quy trình xét xử, các bên tham gia và những yếu tố liên quan đến hệ thống pháp lý. Bộ từ vựng này giúp bạn diễn đạt những khái niệm đó một cách đúng chuẩn và chuyên nghiệp.
Dưới đây là một số từ vựng IELTS Crime về luật pháp – tư pháp thường gặp:
- Trial (phiên tòa): Quá trình pháp lý trong đó một vụ án được xét xử trước tòa, bao gồm việc trình bày chứng cứ, thẩm vấn và đưa ra phán quyết.
- Sentence (bản án): Mức hình phạt mà tòa án tuyên cho bị cáo sau khi bị kết tội.
- Convict (kết án): Tuyên bố một người có tội sau khi xem xét chứng cứ trong phiên tòa.
- Acquit (trắng án): Tuyên bố bị cáo vô tội vì không đủ bằng chứng buộc tội.
- Verdict (phán quyết): Kết luận cuối cùng của tòa hoặc bồi thẩm đoàn về việc bị cáo có tội hay không.
- Prosecution (bên công tố): Bên đại diện cho nhà nước, có nhiệm vụ chứng minh rằng bị cáo có tội.
- Defendant (bị cáo): Người bị buộc tội và phải ra tòa để tự bào chữa hoặc được người khác bào chữa.
- Law enforcement (thi hành pháp luật): Hoạt động của cơ quan chức năng trong việc đảm bảo pháp luật được tuân thủ.
- Judiciary system (hệ thống tư pháp): Hệ thống cơ quan xét xử và thực thi pháp luật đảm bảo công lý được duy trì.
- Appeal (kháng cáo): Yêu cầu tòa án cấp cao hơn xem xét lại phán quyết hoặc bản án của tòa cấp dưới.
- Justice (công lý): Nguyên tắc bảo đảm sự công bằng trong xã hội và trong hệ thống pháp luật.
- Detention (giam giữ): Tạm giam hoặc giữ người bị nghi ngờ phạm tội trước khi xét xử hoặc trong quá trình điều tra.
![[2025] Bộ từ vựng IELTS Crime kèm ví dụ dễ áp dụng](https://pasal.edu.vn/wp-content/uploads/2025/11/tu-vung-ielts-crime-4-scaled.webp)
Ví dụ:
- A transparent judiciary system is fundamental to protecting human rights. (Một hệ thống tư pháp minh bạch là nền tảng để bảo vệ quyền con người.)
- Effective law enforcement plays a crucial role in maintaining public safety. (Thi hành pháp luật hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn an toàn cộng đồng.)
- The prosecution presented strong evidence to support their argument. (Bên công tố đưa ra bằng chứng mạnh mẽ để củng cố lập luận.)
2.4. Từ vựng nâng cao cho bài IELTS Crime (Band 7.0–8.0+)
Nếu bạn muốn bài viết sâu sắc và mang tính phân tích hơn, hãy sử dụng các từ vựng học thuật nâng cao. Chúng giúp bạn thể hiện khả năng bàn luận về bản chất tội phạm, nguyên nhân xã hội và giải pháp dài hạn một cách thuyết phục.
Cùng học ngay list từ vựng IELTS Crime bàn 7.0 – 8.0+ dưới đây nhé:
- Recidivism (n): Tình trạng một người sau khi bị phạt hoặc ra tù tiếp tục phạm tội lần nữa. Đây là vấn đề lớn trong hệ thống tư pháp vì cho thấy việc giáo dục, quản lý hoặc phục hồi chưa hiệu quả.
- Deterrent effect: Ảnh hưởng của hình phạt hoặc biện pháp pháp lý nhằm khiến người khác sợ và không dám phạm tội.
- Socioeconomic factors: Các yếu tố như thu nhập, giáo dục, việc làm, môi trường sống… ảnh hưởng đến hành vi của con người, bao gồm cả khả năng phạm tội.
- Restorative justice: Phương pháp tư pháp tập trung vào việc hàn gắn thiệt hại, giúp người phạm tội bồi thường và tái hòa nhập thay vì chỉ trừng phạt.
- Juvenile rehabilitation: Các chương trình hỗ trợ, giáo dục và điều trị nhằm giúp tội phạm trẻ tuổi thay đổi hành vi và trở lại xã hội một cách tích cực.
- Underlying causes of crime: Những yếu tố sâu xa (xã hội, tâm lý, giáo dục, kinh tế…) dẫn đến hành vi phạm pháp, không chỉ là nguyên nhân trực tiếp.
- White-collar criminals: Những người phạm tội phi bạo lực liên quan đến gian lận, tài chính, tham nhũng – thường là nhân viên văn phòng hoặc người có chức vụ.
- Criminal culpability: Mức độ trách nhiệm pháp lý của một người đối với hành vi phạm tội; phụ thuộc vào ý định, mức độ thiệt hại và nhận thức của họ.
- Prison overcrowding: Tình trạng số lượng tù nhân vượt quá sức chứa nhà tù, dẫn đến điều kiện sống tồi tệ và khó khăn trong quản lý.
Ví dụ:
- High recidivism rates indicate that current rehabilitation programs are insufficient. (Tỷ lệ tái phạm cao cho thấy các chương trình tái hòa nhập hiện tại chưa đủ hiệu quả.)
- Strict penalties are believed to have a strong deterrent effect on serious crimes. (Các hình phạt nghiêm khắc được cho là có tác dụng răn đe mạnh đối với những tội nghiêm trọng.)
3. FAQ – Các câu hỏi thường gặp về từ vựng IELTS Crime
Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng IELTS chủ đề Crime:
3.1. Có cần học toàn bộ từ vựng Crime để lấy 6.5+?
Không nhất thiết phải học toàn bộ từ vựng chủ đề Crime, nhưng nên tập trung học các từ khóa và collocation thường dùng như offender, commit a crime, crime prevention, và các thuật ngữ phổ biến trong luật pháp, hình phạt. Việc hiểu và sử dụng chính xác các từ này giúp đạt band 6.5+ dễ dàng hơn trong Speaking và Writing.
3.2. Writing Task 2 chủ đề Crime ra nhiều không?
Chủ đề Crime là một trong những chủ đề thường gặp trong Writing Task 2, đặc biệt khi đề yêu cầu bàn luận về vấn đề xã hội, tội phạm và hình phạt. Học từ vựng và cách triển khai ý về Crime sẽ giúp thí sinh viết bài tốt và phản biện hiệu quả.
3.3. Crime có phải chủ đề khó trong Speaking?
Chủ đề Crime có thể gây khó cho một số thí sinh do liên quan đến các thuật ngữ pháp luật và khái niệm trừu tượng. Tuy nhiên, nếu chuẩn bị tốt các từ vựng thiết yếu và các mẫu câu collocation phổ biến, thí sinh có thể tự tin hơn khi nói về chủ đề này.
3.4. Có từ vựng nào nên tránh dùng trong bài thi không?
Nên tránh dùng các từ quá chuyên ngành, khó hiểu hoặc ít phổ biến mà giám khảo có thể không rõ nghĩa. Ngoài ra tránh lặp lại từ vựng đơn giản quá nhiều lần, nên paraphrase để bài thi đa dạng và thể hiện trình độ ngôn ngữ tốt hơn. Ngoài ra, tránh dùng từ lóng hoặc không trang trọng trong Writing. Tập trung vào từ vựng chính xác và phù hợp ngữ cảnh là quan trọng nhất.
4. Lời kết
Từ vựng chủ đề Crime IELTS giữ vai trò quan trọng trong cả bài thi Writing và Speaking. Khi nắm được các nhóm từ trọng tâm cùng những thuật ngữ nâng cao, bạn sẽ dễ dàng triển khai ý tưởng rõ ràng, chính xác và thuyết phục hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng bộ từ này một cách tự nhiên trong bài thi nhé!