Cách dùng chi tiết của cấu trúc Not until, Only when và bài tập vận dụng
Nội dung quan trọng:
- Cấu trúc “not until” trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện một sự việc xảy ra hoặc một hành động được thực hiện sau một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện cụ thể.
Cách dùng: Not until + thời gian/ sự kiện + chủ từ + động từ. - Cấu trúc “not until” thường đi cùng với cụm từ chỉ thời gian để thể hiện rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một sự việc xảy ra hoặc thực hiện, Cấu trúc “not until” cũng có thể đi cùng với mệnh đề chỉ thời gian.
- Cấu trúc đảo ngữ với “not until” thường được sử dụng để làm nổi bật thời điểm hoặc điều kiện quan trọng mà một sự việc sẽ xảy ra hoặc không xảy ra.
Mặc dù thường xuất hiện trong các bài thi, bài kiểm tra và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, Not Until và Only When là hai trong những cấu trúc ngữ pháp đảo ngữ mà nhiều người thấy khá khó khăn khi học và sử dụng tiếng Anh. Trong bài viết này, Pasal mời bạn tham khảo tổng hợp kiến thức về cấu trúc Not Until và Only When này để bạn có thể nắm rõ cách sử dụng chúng hơn nhé!
Ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc Not until
Cấu trúc “not until” trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện một sự việc xảy ra hoặc một hành động được thực hiện sau một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện cụ thể. Nó thường được dùng để tạo ra một sự kết nối giữa hai sự kiện hoặc thời điểm và nhấn mạnh rằng điều gì đó xảy ra sau khi điều gì đó khác đã xảy ra hoặc được thực hiện.
Ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc Not until
Cấu trúc “not until” thường có cấu trúc sau:
“Not until” + thời gian hoặc sự kiện + chủ từ + động từ.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc “not until”:
- I didn’t realize how important health was until I got sick.
(Tôi không nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe cho đến khi tôi bị ốm.)
- She didn’t leave the party until midnight.
(Cô ấy không ra khỏi bữa tiệc cho đến khi nửa đêm.)
- Not until I finished my homework could I go out to play.
(Chỉ khi tôi hoàn thành bài tập về nhà, tôi mới được ra ngoài chơi.)
- The team didn’t start winning games until they hired a new coach.
(Đội bóng không bắt đầu thắng các trận đấu cho đến khi họ thuê một huấn luyện viên mới.)
- Not until he apologized did she forgive him.
(Chỉ khi anh ấy xin lỗi, cô ấy mới tha thứ cho anh ấy.)
Cấu trúc “not until” giúp tạo ra sự tương quan thời gian hoặc sự kiện quan trọng trong câu, làm nổi bật sự trễ trong một hành động hoặc sự việc xảy ra sau một thời điểm nhất định.
Ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc Only when
Cấu trúc Not until đi cùng cụm từ chỉ thời gian
Cấu trúc “not until” thường đi cùng với cụm từ chỉ thời gian để thể hiện rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một sự việc xảy ra hoặc thực hiện. Khi sử dụng cấu trúc này, cụm từ chỉ thời gian thường đặt ở đầu câu hoặc sau cấu trúc “not until.” Dưới đây là một số ví dụ:
Cấu trúc Not until đi cùng cụm từ chỉ thời gian
“Not until tomorrow” means it won’t happen until the day after today.
(Cụm từ “Not until tomorrow” có nghĩa là nó sẽ không xảy ra cho đến ngày sau ngày hôm nay.)
- I can’t meet you for lunch not until 1 PM.
(Tôi không thể gặp bạn đi ăn trưa cho đến khi là 1 giờ chiều.)
- Not until next week will I have the time to finish the project.
(Cho đến tuần sau, tôi mới có thời gian để hoàn thành dự án.)
- She won’t be back from her trip not until the end of the month.
(Cô ấy sẽ không trở về từ chuyến đi của mình cho đến cuối tháng.)
Cụm từ chỉ thời gian được sử dụng để làm rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra sau khi cấu trúc “not until” được sử dụng.
Cấu trúc Not until đi cùng mệnh đề chỉ thời gian
Cấu trúc “not until” cũng có thể đi cùng với mệnh đề chỉ thời gian để thể hiện rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà một sự việc xảy ra hoặc thực hiện. Trong trường hợp này, mệnh đề chỉ thời gian thường được đặt sau cấu trúc “not until.” Dưới đây là một số ví dụ:
Cấu trúc Not until đi cùng mệnh đề chỉ thời gian
- I didn’t eat breakfast not until I arrived at the office.
(Tôi không ăn sáng cho đến khi tôi đến văn phòng.)
- She won’t start her vacation not until next month.
(Cô ấy sẽ không bắt đầu kỳ nghỉ cho đến tháng sau.)
- Not until after the meeting did he tell us the news.
(Chỉ sau cuộc họp, anh ấy mới cho chúng tôi biết tin tức.)
- Not until I finish this book can I start the new one.
(Chỉ khi tôi đọc xong cuốn sách này thì tôi mới có thể bắt đầu cuốn mới.)
Trong các ví dụ này, mệnh đề chỉ thời gian được sử dụng để làm rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà sự việc hoặc hành động sẽ xảy ra sau khi cấu trúc “not until” được sử dụng.
Cấu trúc đảo ngữ với Not until
Cấu trúc đảo ngữ với “not until” thường được sử dụng để làm nổi bật thời điểm hoặc điều kiện quan trọng mà một sự việc sẽ xảy ra hoặc không xảy ra. Trong cấu trúc này, động từ và chủ từ sẽ được đảo ngược với nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
Original: She won’t start her vacation until next month.
Inverted: Not until next month will she start her vacation.
(Chỉ khi đảo ngược: Cho đến tháng sau, cô ấy mới bắt đầu kỳ nghỉ.)
Original: He didn’t realize the importance of the meeting until it was too late.
Inverted: Not until it was too late did he realize the importance of the meeting.
(Chỉ khi đảo ngược: Cho đến khi đã quá muộn, anh ấy mới nhận ra tầm quan trọng của cuộc họp.)
Original: They can’t go to the party until they finish their homework.
Inverted: Not until they finish their homework can they go to the party.
(Chỉ khi đảo ngược: Chỉ khi họ hoàn thành bài tập về nhà, họ mới có thể đi dự tiệc.)
Original: The project won’t be completed until next year.
Inverted: Not until next year will the project be completed.
(Chỉ khi đảo ngược: Chỉ khi đến năm sau, dự án mới hoàn thành.)
Cấu trúc đảo ngữ với “not until” thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong giao tiếp trọng đại, để tạo sự nhấn mạnh và thể hiện tính chất đối nghịch hoặc sự trễ trong thời gian hoặc điều kiện.
Bài tập vận dụng
Bài tập: Hoàn thành các câu sử dụng “Not until” và “Only when”:
(You / get / the results / study / hard).
Đáp án: Not until you study hard will you get the results.
(She / eat / her vegetables / watch / TV).
Đáp án: She will only watch TV when she eats her vegetables.
(I / be / allowed / drive / a car).
Đáp án: I will only be allowed to drive a car when I have my driver’s license.
(He / feel / better / take / medicine).
Đáp án: He will only feel better when he takes the medicine.
(They / finish / their homework / go / out).
Đáp án: They can only go out when they finish their homework.
Lời kết:
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng cấu trúc Not intil và Only when, bạn hãy chăm chỉ luyện tập để vận dụng tốt cấu trúc này. Pasal chúc bạn đạt được những kết quả học tập thật tốt nhé!