Bored đi với giới từ gì? Phân biệt bored với get bored

Bored đi với giới từ gì? Phân biệt bored với get bored

23/08/2023

Nội dung chính

mục lục

    Bạn đã phân biệt được “bored” và “get bored” chưa? Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu nghĩa và sử dụng từ vựng thật chính xác nhé!

    Bored nghĩa là gì? Các loại từ của bored

    Bored (adj)

    /bɔːrd/

    Bored là tình trạng cảm thấy chán chường, mệt mỏi vì thiếu hứng thú hoặc không có gì thú vị để làm. Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả tâm trạng của người nào đó khi họ không tìm thấy sự hấp dẫn trong hoạt động hoặc tình huống hiện tại. Các loại từ của "bored" bao gồm:

    Các loại từ của

    Các loại từ của "bored"

    Boredom: Danh từ, thể hiện tình trạng cảm thấy chán chường.

    Bore: Động từ, nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy chán chường.

    Bored đi với giới từ gì?

    Động từ “bored” thường đi với giới từ "with" hoặc "by". 

    Ví dụ: 

    "I am bored with this movie." (Tôi phát chán với bộ phim này). 

    "He was bored by the lecture." (Anh ta chán bởi bài giảng).

    Các cụm từ, IDIOM đi với bored

    Việc học từ theo ngữ cảnh, kèm với các cụm từ hay idiom giúp người học tiết kiệm thời gian học hơn và cũng giúp nhớ từ vựng lâu hơn. 

    Các cụm từ và idiom thường đi với "bored" bao gồm:

    • Bored out of one's mind: Cảm thấy rất chán và không có gì để làm.

    Ví dụ: 

    After waiting for hours at the airport without any entertainment, I was bored out of my mind.

    The lecture on that topic was so monotonous that the students were bored out of their minds.

    • Bored stiff: Cực kỳ chán chường.

    The seminar about budgeting left me bored stiff. I almost fell asleep.

    He found the history class so uninteresting that he was bored stiff every time he had to attend.

    • Bored to tears: Rất chán đến mức tới nỗi muốn khóc.

    The documentary about the life of snails was incredibly dull; it left me bored to tears.

    She was bored to tears during the long speeches at the conference.

    • Bored to death: Rất chán đến mức tới nỗi cảm giác như chết đi sống lại.

    The repetitive nature of the task made me feel bored to death by the end of the day.

    I've heard that story so many times that I'm practically bored to death of it.

    Phân biệt bored với get bored

    Nhiều người thường nhầm lẫn khi sử dụng “bored” và “get bored”. Để có thể phân biệt 2 cụm từ này, người học cần nhớ:

    Phân biệt bored với get bored

    Phân biệt bored với get bored

    • Bored: Là trạng thái hoặc tâm trạng hiện tại. 

    Ví dụ: "I am bored right now."

    • Get Bored: Thể hiện quá trình chuyển từ trạng thái thú vị sang trạng thái chán chường. 

    Ví dụ: "I usually get bored during long meetings."

    Bài tập áp dụng

    Bài tập 1

    Điền "bored" hoặc "get bored" vào chỗ trống trong các câu sau:

    a) I often __________ during long meetings at work.

    b) She quickly __________ of watching the same TV show every day.

    c) The movie was so predictable that I was __________ after the first 20 minutes.

    d) He has been feeling __________ with his current job for a while now.

    e) The children became __________ while waiting for the bus to arrive.

    f) I was __________ out of my mind during that lecture on statistics.

    g) It's easy to __________ when there's nothing interesting to do.

    h) She tends to __________ when she doesn't have any challenging tasks.

    Đáp án:

    a) get bored | b) gets bored | c) bored | d) bored | e) bored | f) bored | g) get bored | h) get bored

     

    Bài tập 2

    Điền một câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng "bored" hoặc "get bored" ở dạng thích hợp:

    "After reading the same book for the third time, he finally __________."

    Đáp án:

    "After reading the same book for the third time, he finally got bored."

    Bài tập 3

    Hãy điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

    She was __________ out of her mind during the long lecture.

    After reading the same book for the third time, he finally __________.

    The movie was so boring that I was ___________ to tears.

    I've been sitting here for hours with nothing to do, and I'm absolutely __________.

    He often complains about being __________ at his job.

    The conference was so dull that I was __________ stiff by the end of it.

    Đáp án:

    1. bored; 2. got bored; 3. bored; 4. bored; 5. bored; 6. bored

    Hy vọng rằng bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững sự khác nhau giữa "bored" và "get bored" và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.

    Lời kết:

    Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về nội dung Bored đi với giới từ gì? Phân biệt bored với get bored. Pasal hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin hữu ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn! 

    Bên cạnh đó, nếu bạn còn cần được tư vấn chi tiết hơn để “chữa” mất gốc hay bứt phá trong tiếng Anh, liên hệ Pasal ngay tại đây nhé!








     

    Tác giả: Nguyệt Minh - IELTS 7.5
    Giới thiệu về tác giả: Nguyệt Minh - IELTS 7.5
    ảnh tác giả

    Mình là Nguyệt Minh, với kinh nghiệm từng ôn thi IELTS và đạt 7.5, hy vọng rằng những gì mình chia sẻ trên đây có thể mang lại giá trị hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân. 

    Bình luận bài viết