Aware đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập ứng dụng
Từ aware là một từ vựng khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Nhưng aware đi với giới từ gì có lẽ là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh đều thắc mắc. Vậy hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa của Aware
Aware nghĩa tiếng Việt là gì?
Theo giải thích của từ điển Oxford Learner’s Cambridge, từ aware có 2 nghĩa chính bao gồm:
Ý nghĩa 1: biết hoặc nhận ra một cái gì đó
- Ví dụ 1: As far as I’m aware, nobody has done anything about it. (Theo như tôi biết, không ai đã làm bất cứ điều gì về nó.)
- Ví dụ 2: She slipped away without him being aware of it. (Cô lẻn đi mà anh không hề hay biết.)
- Ví dụ 3: They suddenly became aware of people looking at them. (Họ chợt nhận ra có người đang nhìn mình.)
Ý nghĩa 2: quan tâm và biết về một cái gì đó, và nghĩ rằng nó là quan trọng
- Ví dụ 1: Young people are very environmentally aware. (Những người trẻ tuổi rất có ý thức về môi trường.)
- Ví dụ 2: People are becoming more politically and socially aware. (Mọi người đang trở nên ý thức hơn về chính trị và xã hội.)
- Ví dụ 3: Food manufacturers are dealing with increasingly aware consumers. (Các nhà sản xuất thực phẩm đang đối phó với người tiêu dùng ngày càng nhận thức được.)
Aware đi với giới từ gì?
Vậy aware đi với giới từ gì? Thông thường, aware đi với giới từ of là phổ biến nhất.
Cấu trúc: Aware of + Danh từ/ Ving: nhận ra điều gì đó
- Ví dụ 1: She was well aware of the disease that her husband had to face. (Cô ý thức rõ về căn bệnh mà chồng mình phải đối mặt.)
- Ví dụ 2: They slipped away to the bar without their parents being aware of it. (Họ trốn đến quán bar mà cha mẹ họ không hề hay biết.)
- Ví dụ 3: The teacher suddenly became aware of students looking at her. (Cô giáo chợt nhận ra học sinh đang nhìn mình.)
- Ví dụ 4: People need to be aware of the effects of CO2 emissions on air quality and our health. (Mọi người cần nhận thức được tác động của khí thải CO2 đối với chất lượng không khí và sức khỏe của chúng ta.)
Các cách dùng khác của aware
Tính từ Aware có thể đi kèm với một số động từ như: be, seem, become, appear…
- Ví dụ 1: The Founder of this clothing brand did not appear aware of the importance of this proposal from the Marketing department. (Người sáng lập thương hiệu quần áo này dường như không nhận thức được tầm quan trọng của đề xuất này từ bộ phận Tiếp thị.)
- Ví dụ 2: He seemed aware of the fact that she was married to a man that she actually loved. (Anh ấy dường như nhận thức được sự thật rằng cô ấy đã kết hôn với một người đàn ông mà cô ấy thực sự yêu.)
Bên cạnh đó, tính từ Aware cũng có thể đi kèm với một số trạng từ như: acutely, intensely, well, keenly, fully, painfully, consciously, suddenly…
- Ví dụ 1: I am fully aware of the fact that time flies when I see my parents getting older day by day. (Tôi ý thức được thời gian trôi nhanh khi chứng kiến cha mẹ già đi từng ngày.)
- Ví dụ 2: The police are acutely aware of the dangers of terrorism because there are a lot of people dead. (Cảnh sát nhận thức sâu sắc về sự nguy hiểm của khủng bố vì có rất nhiều người chết.)
Bài tập ứng dụng
Vận dụng ý thuyết phía trên hãy điền cụm từ chứa “Aware” vào chỗ trống
|
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết ý nghĩa của aware và nắm rõ được aware đi với giới từ gì. Pasal hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin và kiến thức và hữu ích cho các bạn đang ôn luyện IELTS.
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản từ chuyên gia thì có thể tham khảo lộ trình dưới đây của Pasal nhé:
Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY