Attitude đi với giới từ gì? Cấu trúc phổ biến và cách dùng trong tiếng Anh
Attitude là một từ tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, rất nhiều bạn lại không biết “Attitude đi với giới từ gì?”. Chính vì vậy, hãy cùng Pasal đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này trong bài viết dưới đây nhé!
Ý nghĩa của Attitude là gì?
Ý nghĩa của Attitude
Có thể chúng ta đều biết từ “Attitude” có nghĩa là thái độ, nhưng theo từ điển Cambridge, “Attitude” được sử dụng với những ý nghĩa dưới đây:
- Thái độ, quan điểm: a feeling or opinion about something or someone, or a way of behaving that is caused by this – một cảm giác hoặc quan điểm về một cái gì đó hoặc một ai đó, hoặc một cách cư xử đó là do điều này gây ra.
Ví dụ: It’s often very difficult to change people’s attitudes. (Thường rất khó để thay đổi thái độ của mọi người.)
- Thái độ (cách cư xử chống đối, không hợp tác): slightly aggressive behaviour (= showing willingness to fight or argue), or a failure to show respect that makes someone difficult to deal with – hành vi hơi hung hăng (= thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu hoặc tranh luận) hoặc không thể hiện sự tôn trọng khiến ai đó khó đối phó
Ví dụ: If you drop the attitude I think we could get along fine. (Nếu bạn bỏ thái độ đó đi, tôi nghĩ chúng ta có thể hòa hợp với nhau.)
- Tư thế, điệu bộ: a position of the body – một vị trí của cơ thể
Ví dụ: She lay sprawled across the sofa, in an attitude of complete abandon. (Cô nằm dài trên ghế sofa, trong tư thế hoàn toàn buông thả.)
Attitude đi với giới từ gì?
Attitude đi với giới từ gì?
2.1. Attitude towards
Ý nghĩa: Attitude towards thường được sử dụng để thể hiện nhận thức, thái độ của một người đối với một người hay sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
-
Her attitude towards people in the community is always positive and supportive. (Thái độ của cô đối với mọi người trong cộng đồng luôn tích cực và ủng hộ.)
-
His attitude toward failure is what makes the interviewer impress with him. (Thái độ của anh ấy đối với thất bại là điều khiến người phỏng vấn ấn tượng với anh ấy.)
2.2. Attitude to
Ý nghĩa: Attitude to được dùng để miêu tả hành động của một người đối với một sự vật, sự việc hay người nào đó.
Ví dụ:
-
His attitude to his grandparents is very respectful. (Thái độ của anh ấy đối với ông bà là rất tôn trọng.)
-
Her attitude to studying a new language is consistent because she knows it takes time and effort to become fluent. (Thái độ của cô ấy khi học một ngôn ngữ mới là nhất quán vì cô ấy biết cần có thời gian và nỗ lực để thành thạo.)
2.3. Attitude about
Ý nghĩa: Thể hiện thái độ của ai về một điều gì đó.
Ví dụ:
-
Sang always has a positive attitude about changing and embracing new opportunities. (Sáng luôn có thái độ tích cực về việc thay đổi và đón nhận những cơ hội mới.)
-
My sister has a strict attitude about learning and practicing English. (Chị tôi có thái độ nghiêm khắc trong việc học và luyện tập tiếng Anh.)
2.4. Attitude of
Ý nghĩa: Thể hiện thái độ của cái gì đó.
Ví dụ:
The attitude of the government towards renewable energy has shifted towards more support and investment. (Thái độ của chính phủ đối với năng lượng tái tạo đã chuyển sang hướng hỗ trợ và đầu tư nhiều hơn.)
The attitude of Lan towards her teacher has become more positive and more grateful. (Thái độ của Lan đối với cô giáo ngày càng tích cực và biết ơn hơn.)
2.5. With attitude
Ý nghĩa: Giới từ with đứng ở đằng trước “Attitude” thể hiện ý nghĩa kiêu căng, ngạo mạn và hung hăng.
Ví dụ:
-
Clara entered the class with an attitude, making it clear that she would not accept any objections to her ideas. (Clara bước vào lớp với thái độ thể hiện rõ ràng rằng cô sẽ không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào đối với ý tưởng của mình.)
-
The idol performed on stage with attitude and ignored the crowd’s reactions. (Nữ thần tượng biểu diễn trên sân khấu với thái độ kiêu căng và phớt lờ phản ứng của đám đông.)
Các cách diễn đạt khác của Attitude
Các cách diễn đạt khác của Attitude
Dưới đây là một số cách diễn đạt khác cho Attitude có thể áp dụng trong IELTS Writing các cậu nhé:
Cụm từ “positive mindset” có thể thay thế cho cụm “Positive attitude”
Ví dụ: Developing a positive mindset is an important key that can help you overcome challenges and achieve your goals. (Phát triển tư duy tích cực là chìa khóa quan trọng có thể giúp bạn vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.)
Cụm từ “approach to work” có thể thay thế cho cụm “attitude towards work”
Ví dụ: Taking a proactive approach to work can allow you to be more productive. (Áp dụng cách tiếp cận chủ động trong công việc có thể giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.)
Cụm từ “mind state of gratitude” có thể thay thế cho cụm “attitude of gratitude”
Ví dụ: Cultivating a mind state of gratitude can make you feel more happy in small moments. (Nuôi dưỡng trạng thái tâm trí biết ơn có thể khiến bạn cảm thấy hạnh phúc hơn trong những khoảnh khắc nhỏ.)
Cụm từ “mindset shift” có thể thay thế cho cụm “change of attitude”
Ví dụ: Making a mindset shift towards a growth mindset, you can see challenges as opportunities for learning and development. (Thay đổi tư duy theo hướng tư duy phát triển, bạn có thể coi thách thức là cơ hội để học hỏi và phát triển.)
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất chi tiết và rõ ràng các thông tin để trả lời cho câu hỏi “attitude đi với giới từ gì”. Pasal mong rằng bài viết sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tập tiếng Anh của mình.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang có ý định thi IELTS nhưng chưa biết trình độ hiện tại của mình ở đâu thì hãy đăng ký làm bài test miễn phí ngay tại đây: