Arrive đi với giới từ gì? Các cấu trúc và cách dùng phổ biến
Arrive là một động từ phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có khi nào bạn thắc mắc rằng arrive đi với giới từ gì không? Trong bài viết này, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết xem arrive đi với giới từ gì và các cấu trúc phổ biến với arrive nhé!
Arrive có ý nghĩa gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, động từ arrive có những ý nghĩa sau đây:
Nghĩa ý của từ “Arrive”
reach a place, especially at the end of a journey: đến một nơi nào đó, đặc biệt là ở phần cuối của một cuộc hành trình
Ví dụ:
-
It was dark by the time we arrived at the station. (Trời đã tối khi chúng tôi đến nhà ga.)
-
We arrived in Prague later that day. (Chúng tôi đến Praha vào cuối ngày hôm đó.
to happen or start to exist: xảy ra hoặc bắt đầu tồn tại, (một em bé) được sinh ra
Ví dụ:
-
The leaves starting to turn brown is a sign that autumn has arrived. (Những chiếc lá bắt đầu chuyển sang màu nâu báo hiệu mùa thu đã đến.)
-
Their baby Olivia arrived on the date she was expected. (Đứa con Olivia của họ đã chào đời vào đúng ngày cô ấy mong đợi.)
Arrive đi với giới từ gì?
Vậy arrive đi với giới từ gì nhỉ? Trong tiếng Anh, arrive thường đi với 3 giới từ chính là “at”, “in” và “on”.
Arrive đi với giới từ gì?
2.1. Arrive at
Arrive thường đi với giới từ “at” trong các trường hợp như sau:
Khi đứng trước các địa điểm nhỏ như nhà hàng, nhà ga, sân bay, trường học,…
Ví dụ:
-
She arrives at National Economics University at 8:25. (Cô ấy đến Đại học Kinh tế Quốc dân lúc 8h25.)
-
Finally, Minh arrived at the airport in time. (Cuối cùng Minh cũng đến sân bay kịp lúc.)
Đứng trước một thời điểm xác định
Ví dụ:
-
The train arrives at 8 o’clock. (Tàu đến lúc 8 giờ.)
-
My flight arrived at nine o’clock on Thursday morning. (Chuyến bay của tôi đến lúc chín giờ sáng thứ Năm.)
2.2. Arrive in
Chúng ta sẽ dùng “arrive + in” khi:
Đứng trước các địa điểm lớn như thành phố, đất nước,…
Ví dụ: My family arrived in Japan not long ago. (Gia đình tôi đến Nhật Bản cách đây không lâu.)
Đứng trước các mốc thời gian như tháng/ năm/ mùa trong năm.
Ví dụ: The train will arrive in twenty minutes. (Tàu sẽ đến trong hai mươi phút nữa.)
2.3. Arrive on
“Arrive” đi với giới từ “on” khi theo sau là các thứ trong tuần hoặc ngày trong tháng.
Ví dụ:
-
Your mailer should arrive on Friday. (Người đưa thư của bạn sẽ đến vào thứ Sáu.)
-
Bina plans to arrive on the 18th of this month. (Bina dự định đến vào ngày 18 tháng này.)
Những lưu ý khi sử dụng arrive trong tiếng Anh
Chắc hẳn các bạn cũng đã nắm được arrive đi với giới từ gì. Vậy khi sử dụng động từ arrive chúng ta cần lưu ý những gì, hãy cùng Pasal tìm hiểu ngay nhé:
“ARRIVE” đi với “HOME”
Hãy ghi nhớ rằng khi đề cập đến “home”, không cần sử dụng bất kỳ giới từ nào cùng với “arrive”. “Arrive home” đơn giản chỉ là “về đến nhà”.
KHÔNG SỬ DỤNG “ARRIVE” VỚI “TO”
Một điểm cần lưu ý khác mà thường hay gây nhầm lẫn là, “arrive” không hề đi kèm với giới từ “to”.
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁC TRẠNG TỪ THỜI GIAN SAU “ARRIVE”
Không bao giờ sử dụng giới từ khi đứng sau “arrive” với các trạng từ chỉ thời gian như “tomorrow, yesterday, last week, next week, next month, last month, last year,…”
Lời kết:
Bài viết trên đây đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Arrive đi với giới từ gì cũng như cung cấp các cấu trúc phổ biến khác của Arrive. Pasal hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh và ôn luyện IELTS của mình.
Bên cạnh đó, nếu các bạn mong muốn làm bài test IELTS full 4 kỹ năng hoàn toàn miễn phí thì hãy đăng ký ngay: