Amazed đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến và cách dùng
Rất nhiều bạn sử dụng Amazed trong các bài nói và viết của mình. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ Amazed đi với giới từ gì và cách sử dụng sao cho đúng. Vậy trong bài viết này, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết nhé!
Amazed nghĩa tiếng Việt là gì?
Amazed nghĩa tiếng Việt là gì?
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, thuật ngữ “amazed” có nghĩa là trải qua một cảm giác kỳ diệu, kinh ngạc hoặc sự kinh ngạc trước một điều gì đó.
Nó mang đến một trạng thái của sự ngạc nhiên sâu sắc hoặc sự kinh ngạc mạnh mẽ, khiến ta cảm thấy phấn khích, không thể tin nổi, hoặc không thể hiểu được những sự kiện đang diễn ra.
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một ấn tượng sâu sắc và cuốn hút với điều gì đó đáng kinh ngạc hoặc phi thường.
- Ví dụ 2: I was absolutely amazed when I heard he’d been promoted. (Tôi hoàn toàn ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy được thăng chức.)
- Ví dụ 2: I was amazed to hear that Harley had won first prize. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi biết rằng Harley đã giành được giải nhất.)
Amazed đi với giới từ gì?
Amazed đi với giới từ gì?
2.1. Amazed + At
Cấu trúc 1: S + to be + amazed at + somebody/something/doing something
Ý nghĩa: diễn đạt sự kinh ngạc, sự ngạc nhiên của người nói với một người, vật hoặc hành động cụ thể.
- Ví dụ 1: She was amazed at how calm she felt after the accident. (Cô rất ngạc nhiên về sự bình tĩnh của mình sau vụ tai nạn.)
- Ví dụ 2: He was amazed at her singing voice when she performed on the stage last night. (Anh ấy đã ngạc nhiên trước giọng hát của cô ấy khi cô ấy biểu diễn trên sân khấu tối qua.)
- Ví dụ 3: They are amazed at the progress she has made after 6 months of practicing speaking English. (Họ ngạc nhiên trước sự tiến bộ của cô sau 6 tháng luyện nói tiếng Anh.)
Cấu trúc 2: S + to be + amazed at + how + S + V
Ý nghĩa: Thể hiện sự kinh ngạc và sửng sốt của người nói đối diện với cách một hành động hoặc tình huống diễn ra, giúp phác họa một trạng thái sự ngạc nhiên tinh tế và thể hiện sự kinh ngạc một cách sâu sắc hơn.
- Ví dụ 1: We are amazed at how he sings with such passion and emotion. (Chúng tôi ngạc nhiên về cách anh ấy hát với niềm đam mê và cảm xúc như vậy.)
- Ví dụ 2: The teacher was amazed at how quickly he solved the complex math problem. (Giáo viên đã rất ngạc nhiên về tốc độ giải bài toán phức tạp của cậu ấy.)
2.2. Amazed + By
Cấu trúc: S + tobe + amazed by + somebody/something/doing something
Ý nghĩa: thể hiện sự kinh ngạc của người nói đối với một cá nhân, đối tượng hoặc hành động cụ thể.
- Ví dụ 1: My parents are amazed by the stunning beauty of the landscape. (Bố mẹ tôi ngạc nhiên trước vẻ đẹp tuyệt vời của phong cảnh.)
- Ví dụ 2: We are amazed by the boss’s generosity and kindness. (Chúng tôi vô cùng ngạc nhiên trước sự hào phóng và tốt bụng của ông chủ.)
2.3. Amazed + To
Cấu trúc: S + to be + amazed to see/ find/ learn/ discover + something hoặc that + mệnh đề
Ý nghĩa: diễn đạt sự kinh ngạc, ngạc nhiên khi chứng kiến, tìm thấy, học được hoặc khám phá một điều gì đó.
- Ví dụ 1: Chúng tôi rất ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng chúng tôi đã học cùng trường. (Tôi rất ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng chúng tôi đã học cùng trường.)
- Ví dụ 2: We were amazed to see the beautiful sunset on the beach. (Chúng tôi rất ngạc nhiên khi thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên bãi biển.)
2.4. Amazed + With
Cấu trúc: amazed + with + [đối tượng/sự việc/khía cạnh]
Ý nghĩa: diễn đạt sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên của người nói đối với một đối tượng, sự việc hoặc một khía cạnh cụ thể. Trong đó, “With” được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do khiến người nói cảm thấy kinh ngạc.
- Ví dụ 1: Hung was amazed with the beautiful artwork displayed at the gallery. (Hùng rất ngạc nhiên với tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp được trưng bày tại phòng trưng bày.)
- Ví dụ 2: My family was amazed with the quality of service provided by the hotel staff. (Gia đình tôi rất ngạc nhiên với chất lượng phục vụ của nhân viên khách sạn.)
Các cụm từ tiếng Anh với Amazed
- Amazed beyond words: Kinh ngạc đến mức không thể diễn tả được
- Truly amazed: thật sự ngạc nhiên, kinh ngạc
- Completely amazed/Utterly amazed: hoàn toàn kinh ngạc
- Amazed and impressed: kinh ngạc và ấn tượng
- Amazed and delighted: kinh ngạc và hài lòng
- Amazed and captivated: kinh ngạc và mê hoặc
- Amazed and overwhelmed: kinh ngạc và choáng ngợp
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ Amazed. Pasal mong rằng thông qua bài viết này, các bạn đọc đã hiểu rõ và nắm được amazed đi với giới từ gì và có thể áp dụng vào bài làm của mình.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang loay hoay với việc luyện thi IELTS của mình thì có thể tham khảo ngay lộ trình học chi tiết tại Pasal dưới đây nhé:
Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY