8 Quy tắc ngữ pháp tiếng Anh khó hiểu và cách đối phó với chúng

8 Quy tắc ngữ pháp tiếng Anh khó hiểu và cách đối phó với chúng

05/05/2022

Nội dung chính

mục lục

    8 Quy tắc ngữ pháp tiếng Anh khó hiểu và cách đối phó với chúng

    Ngữ pháp tiếng Anh luôn là một thách thức không nhỏ với người học, đặc biệt những cấu trúc “lạ”, khó hiểu, bất quy tắc luôn là một “nỗi đáng sợ”, từ trật tự tính từ đến “who” hay “whom” cũng đủ khiến người học bối rối. Cùng xem bài viết dưới đây Pasal sẽ giúp bạn chỉ ra những quy tắc ngữ pháp “khó hiểu” và gợi ý cho bạn cách “đối phó với chúng” nhé!

    Làm thế nào để

    Làm thế nào để "đối phó" với những quy tắc khó hiểu trong ngữ pháp tiếng Anh

    Tại sao có những quy tắc khó hiểu trong ngữ pháp tiếng Anh

    Tiếng Anh là sự kết hợp của nhiều ngôn ngữ khác nhau. Rất nhiều tiếng Anh đến từ tiếng Pháp cổ và tiếng Latinh. Rất nhiều trong số đó đến từ Angles, Saxons và Jutes . Đây là những dân tộc đã định cư ở Anh hơn 1000 năm trước - trước khi nó là 'Anh quốc' 

    Một số quy tắc ngữ pháp bắt nguồn từ một ngôn ngữ riêng. Một số bắt nguồn từ những người đến từ vùng khác. Vì một số lý do, các quy tắc không bao giờ được tiêu chuẩn hóa hoàn toàn.

    Đây cũng là lý do mà ngữ pháp tiếng Anh đôi khi rất khó hiểu, nó sẽ không bao giờ đi theo một nguyên tắc nhất định.

    Các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh khó hiểu

    1 Its and It’s

    Bạn muốn có ngữ pháp tốt hơn nhiều người bản ngữ? Đây là một cấu trúc mà bạn có thể tận dụng, bởi vì khá nhiều người bản ngữ hiểu sai điểm này.

    'Its' không có dấu là để chỉ hình thức sở hữu. Chúng ta thấy nó trong những câu như thế này:

    “The cat licked its tail. (“The tail” thuộc về “the cat”)
    The phone fits into its docking station, like this.” (“The docking station” thuộc về “the phone”)

    It’s với một dấu nháy đơn là chữ viết tắt của “It is”. Cùng xem ví dụ sau:

    It’s raining. (It is raining.)
    It’s nice to see you. (It is nice to see you.)

    Đôi khi, chúng ta sử dụng 'It’s' như một từ viết tắt của “It is”:

    It’s been raining. (It has been raining.)

    2 Whom and who

    Nhiều người học luôn chị choáng ngợp bởi các bài tập ngữ pháp phân biệt cách sử dụng “who” và “whom”. Nhưng trong thế giới thực, họ ít khi nghe thấy mọi người sử dụng “whom” . Tại sao vậy?

    Theo quy tắc ngữ pháp, chúng ta phải sử dụng who và not who theo sau một giới từ, chẳng hạn như to hoặc for .

    Vậy người bản ngữ làm gì? Họ chỉ đơn giản là tránh cấu trúc câu này.

    Ví dụ: thay vì hỏi, khi trả lời điện thoại, “To whom do you wish to speak?”, họ chỉ sử dụng một câu hỏi đơn giản hơn “Who would you like to speak to?”.

    3 I were?

    Câu điều kiện là câu nêu một điều kiện, một hành động có thể xảy ra, thường có từ IF.

    Câu điều kiện trong tiếng Anh phức tạp một cách không cần thiết. Chúng ta có điều kiện loại nhất, điều kiện loại hai, điều kiện loại ba và thậm chí một cái gì đó được gọi là điều kiện 0! Và nhiều câu 'If' trong cuộc sống thực không phù hợp với bất kỳ loại nào trong số này!

    Nhưng có lẽ điều khó hiểu nhất là câu điều kiện loại hai , mô tả một 'tình huống không có thực hoặc chỉ trong tưởng tượng'. Hãy xem một ví dụ:

    If I were a superhero, I would call myself Wonderdude.

    Chúng ta sử dụng IF đi kèm với động từ chia ở dạng quá khứ và theo sau bởi mệnh đề chứa WOULD.

    4 Kết thúc bằng -ED không phải lúc nào cũng biểu thị thì quá khứ

    -ED có thể biểu thị thì quá khứ, nhưng nó cũng có những cách sử dụng khác. Nhiều phân từ trong quá khứ kết thúc bằng -ED và chúng ta sử dụng chúng với các thì hoàn thành và trong câu bị động. Cùng theo dõi ví dụ sau đây:

    I will have delivered it by Friday. (Thì tương lai hoàn thành, không phải thì quá khứ))
    It will be delivered on Friday. (Dạng động từ trong câu bị động)
    These cars are manufactured in Japan. (Dạng động từ trong câu bị động)

    Đôi khi từ có “ed” còn để mô tả trạng thái, cảm xúc, cảm giác. Ví dụ như:

    I am confused. (Thì Hiện tại đơn)
    She’s excited about the party. (Thì hiện tại đơn)

    5. IS hay ARE sẽ sử dụng cho chủ ngữ là nhóm, tập thể.

    Chắc chắn những bài tập ngữ pháp chia động từ sẽ không khó để bắt gặp những phần câu hỏi sử dụng “Is” hay “Are” cho chủ ngữ là một nhóm, một đội, một tập thể. Nếu như chúng đã từng làm khó bạn, hãy cùng theo dõi ví dụ sau đây:

    The cat is hungry.
    The cats are hungry.

    Chúng ta sử dụng IS trong ví dụ đầu tiên, vì “Th cat” tương đương với IT (nó là…). Chúng ta sử dụng ARE trong ví dụ thứ hai vì “The cats” tương đương với THEY (chúng là…).

    Ví dụ như:

    The team is/are happy with the result.

    Bạn thấy đấy, chúng ta có thể coi “The team” là “It” (một thực thể duy nhất) và nói “The team is…” hoặc chúng ta có thể coi một nhóm là “They” (các bộ phận riêng lẻ) và chúng ta có thể nói “The team are … ”. Nó phụ thuộc vào cách bạn muốn thể hiện nó.

    Các từ khác có chức năng tương tự là “committee, panel, group, council” và nhiều từ khác mô tả một nhóm người hoặc đồ vật.

    6 FEW vs A FEW

    Đây là một ví dụ trong số những lỗi sai ngữ pháp của nhiều người học tiếng Anh, nếu bạn sai ngữ pháp, bạn có thể nói ngược lại với ý của bạn!

    “A fewi” có nghĩa là “some”. “Few” có nghĩa là “Not Many”.

    Bạn vẫn có thể nghĩ rằng hai nghĩa này khá giống nhau, nhưng hãy nhìn kỹ hơn. Một là tích cực và một là tiêu cực. Hãy xem một ví dụ:

    A few people signed up for the course. (Some people signed up for it.)
    Few people signed up for the course. (Not many people signed up for it.)

    Câu đầu tiên là mang ý nghĩa tích cực. Đó là một điều tốt khi một số người đã đăng ký. Câu thứ hai mang ý phủ định. Không có nhiều người đăng ký và đó là một điều tồi tệ.

    Little and a little hoạt động theo cùng một cách với các danh từ không đếm được:

    We gained a little information from the spy. (Some information)
    We gained little information from the spy. (Not much information)

    7 Trật tự tính từ

    Tiếng Anh là một ngôn ngữ phức tạp đến mức chúng ta thậm chí còn có các quy tắc về thứ tự của các tính từ. Thông thường bạn sẽ quen thuộc với một mẹo mà hầu hết các giáo viên chỉ đó là cụm từ viết tắt “OSASCOMP”

    1 Opinion:  ý kiến
    ​​2 Size: kích thước
    3 Age: độ tuổi
    4 Shape: hình dạng
    5 Color: màu sắc
    6 Origin: xuất xứ
    7 Material: chất liệu
    8 Purpose: Mục đích sử dụng

    Vì vậy, thật sai lầm khi nói, "“a round, big, pink, Turkish table " bởi vì kích thước phải đi trước hình dạng. Nó phải là "a big, round, pink, Turkish table”! 

    8 Không có quy tắc ngữ pháp nào trong tiếng Anh

    Tiếng Anh hoạt động theo “cách sử dụng thông thường” - tuy nhiên mọi người đều nói rằng đó là cách nói đúng. Một số khác với một số ít đơn giản vì đó là cách đa số người nói tiếng Anh sử dụng.

    Chúng tôi nhận thức rằng ngôn ngữ có các quy tắc, nhưng về mặt kỹ thuật mà nói, nếu không có cơ quan quản lý để đặt ra các quy tắc này, thì chúng không thực sự tồn tại. Hãy nhớ rằng 'Tiếng Anh không có quy tắc'. Chúc bạn thành công!

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết