7 mẫu câu tiếng Anh cơ bản bạn sẽ sử dụng nhiều lần trong giao tiếp
Bạn có muốn nói nhiều hơn ngoài câu “Hello” và “How Are you ?”. Và bạn có muốn nói tiếng Anh như người bản địa . Vậy thì đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây. Pasal sẽ chia sẻ 7 mẫu câu cơ bản tiếng Anh mà mọi người sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng là những cụm từ hữu ích cũng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp.
Cách học các mẫu câu cơ bản bằng tiếng Anh
- Khi bạn đọc từng cụm từ mới lần đầu tiên, hãy cố gắng nói và đọc to 4 lần. Sau đó, viết danh sách các cụm từ này.
- Trong khi bạn nói hãy ghi âm chúng trên điện thoại thông minh, máy tính hoặc thiết bị ghi âm. Bằng cách đó, bạn có thể nghe đoạn ghi âm và tự luyện phát âm ở nhà rất hiệu quả.
- Chọn hai cụm từ mỗi ngày để tập trung vào. Đây là những gì bạn có thể làm hàng ngày để học từng cụm từ:
- Sau đó, khi bạn đã tra cứu cụm từ, hãy sử dụng nó trong văn bản thông thường. Viết một tweet ( trên Twitter ), một bài đăng trên Facebook hoặc một email cho một người bạn .
- Sử dụng cụm từ trong 2-5 cuộc trò chuyện thực tế hằng ngày. Viết vào danh sách của bạn và đánh dấu từng cụm từ khi bạn học nó.
7 mẫu câu tiếng Anh cơ bản bạn sẽ sử dụng nhiều lần trong giao tiếp
Hi! I am + Tên. (And you?)
Đây là một lời chào thân mật mà bạn có thể sử dụng khi gặp những người bạn mới. Nếu người đó không cho bạn biết tên của họ, bạn có thể nói tên của mình trước. Sau đó hỏi, “And you?” hoặc “And what is your name?”
Ví dụ: Hi! I am Lisa. And you?
Nice to meet you.
Sau khi bạn tìm hiểu tên của nhau, thật lịch sự khi nói cụm từ này.
Ví dụ:
A: Hi, Linda, I am Peter.
B: Nice to meet you, Peter.
A: Nice to meet you, too.
Where are you from?
Đặt câu hỏi này để biết ai đó đến từ quốc gia nào. Bạn trả lời câu hỏi này với “I’m from _______.”
Bạn hoàn toàn có thể trả lời câu hỏi đơn giản này đúng không nào? Nói to cả câu hỏi và câu trả lời ngay bây giờ thôi nào.
Ví dụ:
A: Nice to meet you, Nam. So, where are you from?
B: I am from Vietnam.
What do you do?
Hầu hết khi đã lớn chúng ta đều hỏi nhau câu này khi gặp nhau. Nó có nghĩa là bạn làm gì để kiếm sống hay công việc của bạn là gì?
Bạn có thể tham khảo ví dụ sau:
A: What do you do, Michale?
B: I work at the university as a financial specialist.
What do you like to do (in your free/spare time)?
Thay vì hỏi chức danh công việc của ai đó, nên hỏi họ thích làm gì hơn. Các câu trả lời thường thú vị hơn nhiều!
Ví dụ:
A: So, Mary, what do you like to do in your free time?
B: I love to read novel and to garden. I picked two buckets of tomatoes last week!
(Oh,) never mind
Giả sử ai đó không hiểu ý tưởng mà bạn đang cố gắng giải thích. Nếu bạn đã giải thích nhiều lần và muốn dừng lại, chỉ cần nói “ồ, bỏ qua.” Bây giờ bạn có thể nói về một cái gì đó khác!
Bạn cũng có thể sử dụng “never mind ” để có nghĩa là “nó không quan trọng” hoặc “chỉ cần quên nó đi.” Tuy nhiên, trong những tình huống này, hãy nói điều đó với một nụ cười và giọng điệu tích cực.
Khi bạn nói cụm từ này một cách chậm rãi với tông giọng trầm, xuống, điều đó có thể có nghĩa là bạn đang cảm thấy phiền lòng hoặc khó chịu.
Ví dụ:
A: Are you going to the hospital today?
B: No, I am not. But why—do you need something?
A: Oh, never mind. It is okay, I will go tomorrow.
What do you mean?
Trong khi giao tiếp, bạn nghe không hiểu ý của đối phương, hãy sử dụng câu hỏi này. Bạn có thể hỏi nó bất cứ khi nào bạn bối rối về những gì ai đó đang nói với bạn.
Hãy tham khảo ví dụ sau đây:
A: The Parks do have a really nice house, but the grass is always greener on the other side.
B: What do you mean?
A: I mean that if we had the Park’s house, we probably would not be happier. We always think other people have better lives than us, but other people have problems, too.
Có rất nhiều cụm từ tiếng Anh dễ hiểu khác mà bạn có thể học khi mới bắt đầu. Đừng vội bỏ qua những mẫu câu mà bạn luôn cho là đơn giản, nếu không có chúng chắc chắn bạn sẽ không thể giao tiếp được những điều đơn giản nhất trong cuộc sống hằng ngày bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tập vui vẻ!