52 cụm từ để thuyết trình tiếng Anh trôi chảy hơn

52 cụm từ để thuyết trình tiếng Anh trôi chảy hơn

25/05/2022

Nội dung chính

mục lục

    52 cụm từ để thuyết trình tiếng Anh trôi chảy hơn

    Bạn thuyết trình bằng tiếng Anh tại nơi làm việc, nhưng luôn cảm thấy chưa tốt và mong muốn  có thể truyền đạt thông điệp của mình một cách khách quan và trôi chảy hơn. Trong bài viết này Pasal sẽ gợi ý cho bạn 52 cụm từ giúp bài thuyết trình của bạn trôi chảy hơn, cũng như đóng vai trò như một 'biển chỉ dẫn' cho khán giả khi bạn hoàn thành một phần và bắt đầu một phần khác .

    52 cụm từ để thuyết trình tiếng Anh trôi chảy hơn

    52 Cụm từ để Cải thiện luồng trình bày Tiếng Anh của bạn

    Có thể bạn sắp có một bài thuyết trình tiếng Anh và muốn đảm bảo rằng bài phát biểu của bạn rõ ràng và có cấu trúc để khán giả không bị mất tập trung và ở lại với bạn đến cuối cùng.Một kỹ thuật có thể giúp bạn đạt được các bài thuyết trình tiếng Anh khách quan, rõ ràng và có cấu trúc, là sử dụng các cụm từ liên kết nối các phần riêng biệt của bài thuyết trình với nhau.

    Bài thuyết trình tiếng Anh thường bao gồm phần mở đầu, phần chính, các phần khác nhau của phần chính và phần kết thúc hoặc kết luận. Để giúp duy trì sự chú ý của khán giả, bạn cần báo hiệu khi bạn đang đi từ phần này sang phần khác.

    Phần giới thiệu

    Có một số cách khác nhau để bạn có thể mở bài thuyết trình bằng tiếng Anh của mình, tùy thuộc vào mục tiêu của bạn. Dưới đây là một cấu trúc giới thiệu đơn giản, nhưng hiệu quả, phù hợp với hầu hết các loại bài thuyết trình kinh doanh:

    • Introduce – Giới thiệu bản thân và lý do người nghe cần lắng nghe và theo dõi bài thuyết trình của bạn..
    • Giới thiệu chủ đề bài thuyết trình
    • Lập dàn ý - Mô tả các phần khác nhau của bài thuyết trình.
    • Chính sách câu hỏi - Trong quá trình thuyết trình  hay cuối bài nói?

    Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng để cấu trúc phần giới thiệu theo cách này:

    • Introduce
    • Good morning/afternoon (everyone) (ladies and gentlemen).
    • It’s a pleasure to welcome (the President) here.
    • I’m … (the Director of …)
    •  By the end of the talk/presentation/session, you’ll know how to… /
    • …you will have learned about… /

    Introduce the presentation topic

    •  I plan to say a few words about…
    •  I’m going to talk about…
    •  The subject of my talk is…

    Outline

    •  My talk will be in (three parts).
    •  In the first part…
    • Then in the second part…
    • Finally, I’ll go on to talk about…

    Questions

    • Please interrupt if you have any questions.
    • After my talk, there will be time for a discussion and any questions.

    Phần thân bài

    Bây giờ bạn đã hoàn thành phần giới thiệu, bây giờ chúng ta cần chuyển đổi sang phần thân chính và các bộ phận riêng lẻ của nó một cách trơn tru.

    Có ba phần của phần nội dung chính của bản trình bày nơi có thể sử dụng các cụm từ liên kết:

    • Bắt đầu các ý chính
    • bộ phận kết thúc phần thân chính 
    • Bắt đầu phần mới

    Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng cho các phần này:

    Bắt đầu phần thân bài

    • Now let’s move to / turn to the first part of my talk which is about…
    • So, first…
    • To begin with…

    Kết thúc phần thân:

    • That completes/concludes…
    • That’s all (I want to say for now) on…
    • Ok, I’ve explained how…

    Bắt đầu phần mới

    • Let’s move to (the next part which is)…
    • So now we come to the next point, which is…
    • Now I want to describe…
    • Let’s turn to the next issue…
    • I’d now like to change direction and talk about…

    Liệt kê và sắp xếp thứ tự

    Nếu trong bài thuyết trình bằng tiếng Anh, bạn cần nói về mục tiêu, thách thức và chiến lược, thì việc liệt kê các cụm từ có thể giúp liên kết những điều này với nhau và cải thiện luồng bài nói của bạn. Nếu bạn phải giải thích các quy trình, các cụm từ trình tự sẽ hữu ích:

    Liệt kê

    • There are three things to consider. First… Second… Third…
    • There are two kinds of… The first is… The second is…
    •  We can see four advantages and two disadvantages. First, advantages…
    • One is… Another is… A third advantage is… Finally…

    Thứ tự

    • There are (four) different stages to the process.
    • First / then / next / after that / then (x) / after x there’s y.
    • There are two steps involved. The first step is… The second step is…
    • There are four stages to the project.
    • At the beginning, later, then, finally…
    • I’ll describe the development of the idea. First the background, then the present situation, and then the prospect for the future.

    Kết thúc bài nói

    Sau khi bạn đã trình bày phần nội dung chính của bài thuyết trình tiếng Anh của mình, bạn sẽ muốn kết thúc nó một cách suôn sẻ.

    Dưới đây là các phần điển hình chuyển từ phần chính đến phần kết của bài thuyết trình, sau đó mời khán giả đặt câu hỏi:

    • Kết thúc phần thân bài
    • Bắt đầu phần kết luận

    Kết luận

    Đề nghị người nghe đưa ra câu hỏi

    Cảm ơn

    Dưới đây là một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng cho các phần này:

    Ending the Main Body

    • Okay, that ends (the third part of) my talk.
    • That’s all I want to say for now (the 2017 results).

    Bắt đầu phần Tóm tắt và / hoặc Kết luận

    • To sum up…
    • Ok, in brief, there are several advantages and disadvantages.
    • To conclude…
    • I’d like to end by emphasizing the main points.
    • I’d like to end with a summary of the main points.

    Kết luận

    • I think we have seen that we should…
    • In my opinion, we should…
    • I recommend/suggest that we…
    • There are three reasons why I recommend this. First, … / Second, … / Finally,
    • Well, I’ve covered the points that I needed to present today.
    • That sums up (my description of the new model).
    • That concludes my talk for today.

    Mời đặt câu hỏi

    • Now we have (half an hour) for questions and discussion.
    • So, now I’d be very interested to hear your comments.

    Cảm ơn khán giả

    • I’d like to thank you for taking time out to listen to my presentation.
    • Thank you for listening / your attention. / Many thanks for coming

    Việc liên kết các cụm từ giống như bộ khung giữ bản trình bày của bạn lại với nhau. Chúng không chỉ giúp hướng dẫn khán giả, mà bằng cách ghi nhớ chúng, chúng còn có thể giúp bạn nhớ cấu trúc chung của bài thuyết trình, giúp bạn tăng cường sự tự tin. Để giúp bạn ghi nhớ, bạn nên tự nói các cụm từ liên kết từ đầu đến cuối bài thuyết trình của mình trong khi thực hành. Nếu bạn nghĩ rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn bè và đồng nghiệp của mình, hãy chia sẻ nó nhé!.

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết