Chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người đi du lịch (Phần 3)

Chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người đi du lịch (Phần 3)

27/02/2020

Nội dung chính

mục lục

    Pasal đã tổng hợp và chia sẻ những mẫu câu sử dụng để hỏi đường và đặt phòng khách sạn ở những bài viết khác, về chủ đề tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch.

    Hôm nay, Pasal sẽ tiếp tục giới thiệu với các bạn những câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến tại sân bay và các cửa hàng, trung tâm mua sắm.

     Tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đi du lịch - Check in tại sân bay

     

    Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đi du lịch lúc Check in tại sân bay 

     

    Tại quầy check in thông tin

     

     

     I booked on the internet

     Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet

     

     Do you have your booking reference ?

     Anh/ chị có mã số đặt vé không?

     

     Your passport and ticket, please

     Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay

     

     Where are you flying to?

     Anh/ chị bay đi đâu?

     

     How many bags are you checking in?

     Anh/ chị kí gửi bao nhiêu túi hành lý?

     

     Could I see your hand baggage, please

     Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?

     

     Where can I get a trolley?

     Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?

     

    Security – An ninh

     

     

     Are you carrying any liquids

     Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?

     

     Could you put any metallic objects into the tray, please?

     Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay

     

     Please empty your pockets

     Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra

     

     I’m afraid you can’t take that through

     Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được

     

    In the departure lounge – Phòng đợi khởi hành

     

     

     What’s the flight number?

     Số hiệu chuyến bay là gì ?

     

     The flight’s been delayed

     Chuyến bay đã bị hoãn

     

     The flight’s been cancelled

     Chuyến bay đã bị hủy

     

     Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32

     Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32

     

     Could I see your passport and boarding card, please?

     Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay

     

     On the plane – Trên máy bay

     

     

     What’s your seat number?

     Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

     

     Could you please put that in the overhead locker?

     Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu

     

     Please turn off all mobile phones and electronic devices

     

     Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điệfn tử khác

     

     

     Would you like any food or refreshments?

     Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?

     

     Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position

     

     Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng

     

    Things you might see – Những dòng chữ bạn có thể gặp

     

     

     International check - in

     Quầy làm thủ tục bay quốc tế

     

     International departures

     Các chuyến khởi hành đi quốc tế

     

     Domestic flights

     Các chuyến bay nội địa

     

     Tax free shopping

     Khu mua hàng miễn thuế

     

     Duty free shopping

     Khu mua hàng miễn thuế

     

     Baggage reclaim

     Nơi nhận hành lý

      Tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đi du lich - Mua hàng tại các cửa hàng/ trung tâm mua sắm

    Các câu tiếng anh giao tiếp cơ bản khi đi du lịch tại các trung tâm thương mại

     

     

     What time are you open/ close?

     Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa?

     

     We are open 9 am to 5 pm

     Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều

     

     I’m just browsing, thanks

     Cảm ơn, tôi đang xem đã

     

     How much is this/ How much does this cost?

     Cái này bao nhiêu tiền?

     

     How much are these?

     Những cái này bao nhiêu tiền?

     

     Sorry, we don’t sell them

     Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó

     

     Sorry, we don’t have any left

     Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi

     

     Have you got anything cheaper?

     Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?

     

     It’s not what I’m looking for

     Đấy không phải thứ tôi đang tìm

     

     Do you have this item in stock?

     Anh/ chị còn hàng loại này không?

     

     Do you know anywhere else I could try?

     Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?

     

     Does it come with a guarantee?

     Sản phẩm này có bảo hành không?

     

     It comes with a one year guarantee

     Sản phẩm này được bảo hành 1 năm

     

     Do you deliver?

     Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?

      

    Cảm ơn bạn đã đọc đến phần cuối của bài viết Chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người đi du lịch (Phần 3) thuộc danh mục bài học tiếng Anh về chủ đề tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Bạn hoàn toàn xứng đáng nhận phần quà tới từ trung tâm học tiếng anh giao tiếp Pasal - Đó là cơ hội tham dự trải nghiệm Effortless English và Pronunciation Workshop độc quyền tại Pasal, hãy nhấn vào nút đăng ký và điền đầy đủ thông tin của bản thân nhé.

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết