40+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay và phổ biến nhất

40+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu hay và phổ biến nhất

01/03/2023

Nội dung chính

mục lục

    40+ câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu để thả thính crush cực hot

    Thành ngữ tiếng Anh (idoms) luôn giúp cho lời văn câu nói của các bạn sinh động hơn, “mượt” hơn trong khi giao tiếp. Đặc biệt, trong tiếng Anh, thành ngữ về tình yêu có số lượng không hề nhỏ, bởi tình yêu vẫn luôn là chủ đề bất tận trong lời ăn tiếng nói hàng ngày. Cùng Pasal tìm hiểu ngay 40+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu trong bài viết dưới đây nhé!

    Thành ngữ về tình yêu trong tiếng Anh

    Những câu nói, thành ngữ về tình yêu bằng tiếng Anh

    1. Love me a little, love me long: Tình yêu  càng say đắm càng chóng tàn phai phai, thoang thoảng như hương nhài mà lại thơm lâu.

    2. Love me, love my dog: Yêu ai thì yêu cả đường đi, còn ghét ai thì ghét cả tông chi họ hàng.

    3. Believe in the spirit of love, it can heal everything in the world: Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu bởi nó có thể chữa lành tất cả mọi thứ.”

    4. Love at the first sight: Tình yêu sét đánh/Yêu em từ cái nhìn đầu tiên.

    5. The apple of someone’s eye: Em là đồng tử trong mắt anh - tức là em là bảo bối quan trọng nhất cuộc đời anh.

    6. There is no difference between a wise man and fool when they fall in love: Ai chẳng ngốc nghếch khi yêu.

    7. The best way to go to a man’s heart is through his stomach: Con đường ngắn nhất để dẫn đến trái tim người đàn ông là đi qua dạ dày anh ta.

    8. Absence makes the heart grow fonder: Tiểu biệt thắng tân hôn

    9. True beauty is in the eyes of the beholder: Tình nhân nhãn lý xuất Tây Thi

    10. Love knows no bounds: Tình yêu là không có giới hạn

    11. It only takes a second to say that “Love you”, but it will take a lifetime to show you how much: Chỉ cần có 1 giây để nói lời yêu, nhưng sẽ tốn cả cuộc đời này để chứng minh 2 chữ “tình yêu” đó.

    12. I would give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand: Nguyện dâng hiến cả đời để có được một nụ cười, một cái chạm khẽ lên đôi tay người.

    Một đôi đẹp trong tiếng Anh

    13. How can you love someone if you don't love yourself?: Sao em có thể yêu ai khác nếu em quên không thương lấy bản thân mình?

    14. Be head over the heels: Si mê ai đó như điếu đổ.

    15. I’d rather be poor and in love with you, than being rich and not having anyone: Thà trong túp lều tranh với em, còn hơn cô độc một mình trong biệt thự.

    16. You may only be one person on the world you may be the world to one person: Bạn có thể chỉ là một trong 8 tỷ người trên thế giới, nhưng bạn cũng có thể là cả thế giới trong mắt một người.

    17. A great lover isn’t one who loves many people, but one who loves one woman for life: Một kẻ si tình không phải yêu nhiều người trong đời, mà là kẻ dùng cả đời để yêu một người con gái.

    18. A woman falls in love through her ears, but a man through his eyes: Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng đôi mắt

    19. A cute guy can open up my eye, a smart guy can open up my mind, but a nice guy can open up my heart: Một chàng trai đẹp có thể làm tôi sáng mắt, một gã thông minh có thể làm tôi sáng óc, nhưng chỉ có một chàng tử tế mới có thể thắp sáng trái tim tôi.

    20. Never frown when you are sad, because you never know who is falling in love with your smile: Đừng từ bỏ nụ cười kể cả khi muốn khóc, bởi em sẽ chẳng ngờ được có gã phải lòng nụ cười của em đâu.

    21. You can turn the sky green and make the grass look blue, but you can not stop me from loving you: Em có thể khiến trời nhuốm màu lục và cỏ cây hóa màu lam, nhưng em chẳng thể khiến tôi ngừng yêu em được.

    22. A flower cannot blossom without sunshine, and man can’t live without love: Hoa không thể sống thiếu ánh dương, còn một gã trai không thể sống thiếu tình yêu

    23. Kiss and make up: Một nụ hôn sâu sẽ hóa tan mọi tranh cãi trước đó.

    24. Hate has a reason for all things but love is unreasonable: Bạn có thể nêu ra lý do để ghét ai đó, nhưng không thể giải thích cho tình yêu được.

    25. Pop the questions: Ngỏ lời cầu hôn.

    26. Men make houses, women make homes: Đàn ông thì xây nhà, còn đàn bà thì xây tổ ấm.

    27. Blind dates: Xem mắt/cuộc hẹn hò mà chưa biết rõ đối phương là ai.

    28. The heart wants what it wants: Trái tim chỉ rung động vì những gì nó muốn.

    29. Love is blind: Yêu vào là IQ tụt

    Xem thêm:

    30. All you need is love: Bạn chỉ cần một tình yêu chân chính.

    31. Love conquers all: Tình yêu có thể chinh phục mọi thứ.

    32. Love will find a way: Chỉ cần yêu thôi, giải pháp sẽ tự tìm đường đến.

    33. To fall for S.O/ S.T hook, line and sinker: Mê chữ ê kéo dài, yêu không lối thoát.

    34. To take someone’s breath away: Ám chỉ bị hấp dẫn đến quên cả hít thở

    Những cụm từ cố định, thành ngữ về tình yêu bằng tiếng Anh

    1. Puppy Love: Tình yêu trẻ con, tuổi trẻ

    Nếu dịch theo nghĩa đen, dịch word by word thì chính là “Tình yêu cún con”. Thực chất câu thành ngữ này muốn nói về những cảm xúc yêu đương mãnh liệt giữa hai người trẻ tuổi. Nó cũng được gọi là “tình yêu tuổi trẻ”.

    2. Hit it Off: Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên, tình yêu sét đánh

    Câu thành ngữ “hit it off” chỉ sự hòa hợp, thân thiết với một người nào đó từ lần gặp gỡ đầu tiên. Nó ám chỉ sự kết nối hòa hợp ngay lập tức.

    3. Whisper Sweet Nothings: Lời nói ngon ngọt, đường mật

    Câu thành ngữ về tình yêu “whisper sweet nothings” này nhấn mạnh việc nói những lời thân mật có cánh, ngọt ngào dành cho ai đó. 

    4. Find Mr. Right: Tìm ý trung thân/tìm bạn đời thích hợp

    “Find Mr. Right” là một thành ngữ hàm ý tìm thấy người bạn đời thích hợp. Thành ngữ này đặc biệt muốn nói tới một cô gái muốn đi tìm người thích hợp. 

    5. Pop the Question và Ask for Someone’s Hand in Marriage: đồng nghĩa là ngỏ lời cầu hôn

    “Pop the questions” và “ask for someone’s hand in marriage” là hai câu thành ngữ về tình yêu để chỉ việc cầu hôn. “Pop the questions” là cách nói thông thường, không trang trọng trong khi “ask for someone’s hand in marriage” thì có chút chính quy hơn.

    Cầu hôn trong tiếng Anh là gì?

    6. Tie the Knot, Walk Down the Aisle và Get Hitched

    Các thành ngữ trên “tie the knot”, “walk down the aisle’ và “get hitched” đều có nghĩa là kết hôn. Get hitched là cách nói thông dụng trong khi walk down the aisle lại mang nghĩa kết hôn được tổ chức trong nhà thờ có lối đi giữa giáo đường.

    7. On the Rocks: Mối quan hệ đang bắt gặp những khó khăn, trở ngại

     “On the rocks” là một thành ngữ ám chỉ đến vấn đề đang gặp phải trong một mối quan hệ.

    8. A Match Made in Heaven: Tâm linh tương thông, một đôi trời sinh đất tạo

    Thành ngữ “a match made in heaven” chỉ hai người trong một tình yêu hòa hợp vô cùng hợp ý và xứng đôi với nhau

    Trên đây là bài viết tổng hợp các thành ngữ về tình yêu trong tiếng Anh. Các bạn có đã tự tin thả thính crush của mình bằng những câu nói và thành ngữ ngọt ngào phía trên chưa nào? Nếu cảm thấy bài viết này có ích, hãy chia sẻ chúng tới những người thân, bạn bè của mình nha!

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết