[Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 43 - Phân biệt Like và As

[Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 43 - Phân biệt Like và As

28/04/2020

Nội dung chính

mục lục

    Được hiểu là "giống như/ như", về mặt ý nghĩa,  AS và LIKE thường khó phân biệt. Chúng thường được sử dụng trong các tình huống đưa ra so sánh. Vậy nên sử dụng LIKE và AS trong những hoàn cảnh thế nào cho hợp lí.

    Qua bài viết này, hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Pasal tìm hiểu xem sự khác biệt giữa "AS" và "LIKE" là gì nhé!

    phân biệt like và as
    phân biệt like và as

    1. Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - AS

    ▶ AS dùng để nói về công việc hoặc chức năng. Sau AS là danh từ.

    Ví dụ:

    • I worked as a marketing intern for 6 months while studying at college.

    Tôi đã làm việc như một thực tập marketing được 6 tháng khi còn đang đi học.

    • He used his shoe as a hammer to hang the picture up

    Anh ấy dùng chiếc giày như một cái búa để đóng đinh treo tranh.

     Cấu trúc so sánh ‘as + adjective + as’ 

    Ví dụ:

    • Jim is not as tall as his brother 

    (Jim không cao bằng anh của anh ấy)

    • She ran as fast as a lion

    (Cô ấy chạy nhanh như sư tử vậy)

    ▶ Trong các câu so sánh sau, “AS” được sử dụng như một từ nối – theo sau “AS” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ.

    Ví dụ:

    • He went to Cambridge University, as his father had before him.

    (Anh ấy đã tới học tại Trường Đại Học Cambridge, như cha anh ấy đã từng.)

    • She’s a talented writer, as most of her family are.

    (Cô ấy là một nhà văn tài năng, như hầu hết thành viên trong gia đình mình.)

    • As you know, Hanoi is the capital of Vietnam. 

    (Như mọi người biết đấy, Hà Nội là thủ đô của Việt Nam).

    • I tried using salt as you suggested but the stain still didn’t come out 

    (Mình đã thử dùng muối như cậu gợi ý nhưng vẫn chưa tẩy được vết bẩn.)

    ▶ AS dùng như một liên từ, mang nghĩa khi hoặc bởi vì

    Ví dụ: 

    • She came as we were preparing for our dinner. (As = When)
    • As he wasn’t ready, we went without him. (As=Because)

     

    2. Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - LIKE

    ▶ Trong các câu so sánh sau, “like” đóng vai trò giới từ và theo sau đó là một danh từ hoặc đại từ, hoặc V-ing.

    Ví dụ:

    • She looks just like her mother

    (Cô ấy nhìn y chang mẹ cô ấy vậy.)

    • It sounds like a baby crying

    (Nó nghe như là tiếng trẻ con khóc vậy)

    • She is so beautiful, like a princess.

    (Cô ấy đẹp quá, như là một công chúa vậy)

     

    Xem thêm

    >> Cách “giải quyết” 3 giới từ “in,on,at”

    >> Từ nối trong tiếng anh

     

    Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn

    Bạn có thấy bài viết [Bài học tiếng Anh giao tiếp] Bài 43 - Phân biệt Like và As giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Bài học tiếng Anh Giao tiếp
    Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

    Tác giả: Hồng Nhật
    Giới thiệu về tác giả: Hồng Nhật
    ảnh tác giả

    Mình là Hồng Nhật, giảng viên tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy, mong rằng những kiến thức mình và Pasal chia sẻ có thể hữu ích cho các bạn trên con đường học tập và phát triển bản thân.

    Bình luận bài viết