Dùng để...
|
Câu Thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp |
Giới thiệu bạn thân
|
1. Giới thiệu ban đầu:
How do you do? – Bạn có khỏe không?
I’m pleased to [finally*] meet you – Tôi rất vui vì [cuối cùng] gặp bạn
It’s nice to [finally*] meet you – Rất vui được gặp bạn
2. Giới thiệu khác:
May I introduce Mr. Anthony Kim from Kookmin Bank? – Cho phép tôi được giới thiệu ngài Anthony đến từ ngân hàng Kookmin
3. Giới thiệu người thứ 3 cho khách của bạn
Mr. Kim, this is Janice Andersen – Ngài Kim, đây là Janice Andersen.
4. Giới thiệu công việc của người thứ 3.
She’s responsible for international logistics – Cô ấy phụ trách hoạch định quốc tế.
|
Thể hiện sự trân trọng
|
Thank you
Thanks for your help
I appreciate it – Tôi rất trân trọng điều đấy (Tôi ghi nhận điều đó)
I appreciate your help. Thanks a lot
Thank you for the nice gift
I appreciate your hospitality – Tôi rất cảm ơn sự tiếp đón của bạn
Thanks a lot this has been very helpful.
7 từ nên dùng trong câu: excellent, outstanding, inspirational, exceptional, extraordinary, remarkable, awesome.
|
Giải thích
|
Can you explain...
What happened...
Well, ...
Let me explain...
Let me tell you why ...
There’s a (good) reason for this...
The reason is...
I’m sorry. I can’t tell you that (right now)
Can I get back to you on that?
I’ll explain (a little) later.
We’ll come to that later.
We’ll get to that in a few minutes.
Can we save that until later?
|
Lời mời
|
I’d like to invite you to...
If you have time, I’d like to invite you...
Would you like to join us for (event) at (time)?
We’d be glad to have you accompany us –Tôi sẽ rất vui nếu bạn đồng hành (hỗ trợ) chúng tôi.
We’d be delighted/honoured to have you as our guest at... – Chúng tôi sẽ rất vinh dự nếu bạn tham dự....
|
Xin lỗi
|
We regret to inform you that... – Chúng tôi rất tiếc phải thông báo...
Regretfully... – Rất tiếc
Unfortunately... – Rất tiếc, không may
|
Yêu cầu
|
Could I ask you to...?
Would you mind if I asked you to...?
Would you be so kind as to...?
|
Yêu cầu sự giúp đỡ
|
Could you... (for me)?
Would you please...?
Would you mind V+ing...? – Bạn có phiền không...? (đi kèm với động từ đuôi ing)
Could you possibly...? – Bạn có thể...
Could you do me a favour?
Can I ask you to...?
I need some help (if you have time) – Tôi cần giúp đỡ, nếu bạn có thời gian
(if you’re not busy) I could use your help. – Nếu bạn không bận, bạn có thể giúp tôi không?
|
1 số những câu hữu ích, hay được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp |
Giải nghĩa
|
It is to be noted
|
chúng đã được ghi lại
|
We have no doubt of (that)
|
chúng tôi không nghi ngờ gì về...
|
As you may know
|
như bạn đã có thể biết
|
To take the liberty of
|
để thể hiện quyền...
|
To draw your attention
|
để thu hút sự chú ý
|
To take into consideration
|
để hướng sự quan tâm đến
|
To take into account
|
để ghi nhớ (để ý) đến...
|
The matter of great importance
|
vấn để quan trọng là...
|
At the present time
|
hiện tại
|
In case of necessity
|
đề phòng
|
Without fail
|
không thất bại
|
As soon as possible
|
nhanh nhất có thể
|
At you convenience
|
tiện thể
|
Mentioned above
|
đã được nhắc đến trước đó
|
In general
|
nói chung
|
For instance
|
ví dụ
|
In no case
|
không có chuyện
|
Despite the fact that
|
mặc dù sự thật là
|
As a result of
|
là kết quả của
|
In accordance with
|
như đã thỏa thuận
|
In view of the above said
|
như đã thấy bên trên
|
On the ground that
|
với tiền đề là
|
To a great extent
|
ở 1 mức độ lớn hơn
|
To a certain extent/ degree
|
ở 1 mức độ nào đó
|